Bản dịch của từ Unirritated trong tiếng Việt

Unirritated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unirritated (Adjective)

jˌunɚˈɪtədˌeɪt
jˌunɚˈɪtədˌeɪt
01

Không bị kích ứng.

Not irritated.

Ví dụ

She felt unirritated after the peaceful conversation with her friend.

Cô ấy cảm thấy không bị kích động sau cuộc trò chuyện yên bình với bạn.

He was unirritated by the noise coming from the neighboring apartment.

Anh ấy không bị kích động bởi tiếng ồn từ căn hộ láng giềng.

Are you unirritated when discussing controversial topics during the IELTS exam?

Bạn có không bị kích động khi thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi trong kỳ thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unirritated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unirritated

Không có idiom phù hợp