Bản dịch của từ Unirritating trong tiếng Việt

Unirritating

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unirritating (Adjective)

01

Không gây khó chịu.

Not irritating.

Ví dụ

Her calm voice was unirritating during the heated discussion about policies.

Giọng nói bình tĩnh của cô ấy không gây khó chịu trong cuộc thảo luận.

The unirritating nature of his feedback helped improve my speaking skills.

Bản chất không gây khó chịu của phản hồi của anh ấy đã giúp tôi cải thiện kỹ năng nói.

Is there an unirritating way to express disagreement in a debate?

Có cách nào không gây khó chịu để bày tỏ sự không đồng ý trong tranh luận không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unirritating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unirritating

Không có idiom phù hợp