Bản dịch của từ Unit of length trong tiếng Việt

Unit of length

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unit of length (Noun)

jˈunət ˈʌv lˈɛŋkθ
jˈunət ˈʌv lˈɛŋkθ
01

Một đơn vị đo chiều dài được sử dụng để định lượng khoảng cách.

A standard measure of length used to quantify distance.

Ví dụ

A meter is a common unit of length in many countries.

Mét là một đơn vị chiều dài phổ biến ở nhiều quốc gia.

Centimeters are not a preferred unit of length for road signs.

Centimet không phải là đơn vị chiều dài được ưa chuộng cho biển báo đường.

What unit of length do you use for measuring rooms?

Bạn sử dụng đơn vị chiều dài nào để đo phòng?

02

Bất kỳ đơn vị đo chiều dài nào cụ thể, chẳng hạn như mét hoặc foot.

Any specific measurement of length, such as a meter or foot.

Ví dụ

A meter is a common unit of length used in many countries.

Mét là một đơn vị chiều dài phổ biến được sử dụng ở nhiều quốc gia.

In the United States, the foot is not a standard unit of length.

Tại Hoa Kỳ, bộ không phải là một đơn vị chiều dài tiêu chuẩn.

What unit of length do you prefer for measuring distances?

Bạn thích đơn vị chiều dài nào để đo khoảng cách?

03

Một phân chia tùy ý được sử dụng để đo khoảng cách trong một số bối cảnh nhất định.

An arbitrary division used for measuring distance in certain contexts.

Ví dụ

A meter is a common unit of length in social surveys.

Mét là đơn vị chiều dài phổ biến trong các khảo sát xã hội.

In social studies, a unit of length is not always necessary.

Trong nghiên cứu xã hội, đơn vị chiều dài không phải lúc nào cũng cần thiết.

What unit of length do researchers use for social distance measurements?

Các nhà nghiên cứu sử dụng đơn vị chiều dài nào để đo khoảng cách xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unit of length/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unit of length

Không có idiom phù hợp