Bản dịch của từ Unit of length trong tiếng Việt
Unit of length

Unit of length (Noun)
A meter is a common unit of length in many countries.
Mét là một đơn vị chiều dài phổ biến ở nhiều quốc gia.
Centimeters are not a preferred unit of length for road signs.
Centimet không phải là đơn vị chiều dài được ưa chuộng cho biển báo đường.
What unit of length do you use for measuring rooms?
Bạn sử dụng đơn vị chiều dài nào để đo phòng?
Bất kỳ đơn vị đo chiều dài nào cụ thể, chẳng hạn như mét hoặc foot.
Any specific measurement of length, such as a meter or foot.
A meter is a common unit of length used in many countries.
Mét là một đơn vị chiều dài phổ biến được sử dụng ở nhiều quốc gia.
In the United States, the foot is not a standard unit of length.
Tại Hoa Kỳ, bộ không phải là một đơn vị chiều dài tiêu chuẩn.
What unit of length do you prefer for measuring distances?
Bạn thích đơn vị chiều dài nào để đo khoảng cách?
A meter is a common unit of length in social surveys.
Mét là đơn vị chiều dài phổ biến trong các khảo sát xã hội.
In social studies, a unit of length is not always necessary.
Trong nghiên cứu xã hội, đơn vị chiều dài không phải lúc nào cũng cần thiết.
What unit of length do researchers use for social distance measurements?
Các nhà nghiên cứu sử dụng đơn vị chiều dài nào để đo khoảng cách xã hội?
Đơn vị chiều dài là một khái niệm cơ bản trong đo lường, dùng để xác định khoảng cách hoặc độ dài của một đối tượng. Các đơn vị phổ biến bao gồm mét (m), centimet (cm) và inch trong hệ thống đo lường quốc tế và hệ thống đo lường Anh. Trong tiếng Anh, "unit of length" được sử dụng cả trong Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách viết và phát âm có thể khác nhau, đặc biệt là trong việc sử dụng các đơn vị như inch hay foot, thường phổ biến hơn ở Mỹ.