Bản dịch của từ Unit of length trong tiếng Việt
Unit of length
Noun [U/C]

Unit of length (Noun)
jˈunət ˈʌv lˈɛŋkθ
jˈunət ˈʌv lˈɛŋkθ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Bất kỳ đơn vị đo chiều dài nào cụ thể, chẳng hạn như mét hoặc foot.
Any specific measurement of length, such as a meter or foot.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Đơn vị chiều dài là một khái niệm cơ bản trong đo lường, dùng để xác định khoảng cách hoặc độ dài của một đối tượng. Các đơn vị phổ biến bao gồm mét (m), centimet (cm) và inch trong hệ thống đo lường quốc tế và hệ thống đo lường Anh. Trong tiếng Anh, "unit of length" được sử dụng cả trong Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách viết và phát âm có thể khác nhau, đặc biệt là trong việc sử dụng các đơn vị như inch hay foot, thường phổ biến hơn ở Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unit of length
Không có idiom phù hợp