Bản dịch của từ Unit of length trong tiếng Việt

Unit of length

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unit of length (Noun)

jˈunət ˈʌv lˈɛŋkθ
jˈunət ˈʌv lˈɛŋkθ
01

Một đơn vị đo chiều dài được sử dụng để định lượng khoảng cách.

A standard measure of length used to quantify distance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bất kỳ đơn vị đo chiều dài nào cụ thể, chẳng hạn như mét hoặc foot.

Any specific measurement of length, such as a meter or foot.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phân chia tùy ý được sử dụng để đo khoảng cách trong một số bối cảnh nhất định.

An arbitrary division used for measuring distance in certain contexts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unit of length/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unit of length

Không có idiom phù hợp