Bản dịch của từ Unit of length trong tiếng Việt
Unit of length

Unit of length (Noun)
Bất kỳ đơn vị đo chiều dài nào cụ thể, chẳng hạn như mét hoặc foot.
Any specific measurement of length, such as a meter or foot.
Đơn vị chiều dài là một khái niệm cơ bản trong đo lường, dùng để xác định khoảng cách hoặc độ dài của một đối tượng. Các đơn vị phổ biến bao gồm mét (m), centimet (cm) và inch trong hệ thống đo lường quốc tế và hệ thống đo lường Anh. Trong tiếng Anh, "unit of length" được sử dụng cả trong Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách viết và phát âm có thể khác nhau, đặc biệt là trong việc sử dụng các đơn vị như inch hay foot, thường phổ biến hơn ở Mỹ.