Bản dịch của từ Unitarianism trong tiếng Việt

Unitarianism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unitarianism (Noun)

junɪtˈɛɹiənɪzəm
junɪtˈɛɹiənɪzəm
01

Phong trào thần học kitô giáo nhấn mạnh đến sự hiệp nhất của thiên chúa.

The christian theological movement that emphasizes the unity of god.

Ví dụ

Unitarianism promotes the belief in one God for all humanity.

Unitarianism thúc đẩy niềm tin vào một Thiên Chúa cho toàn nhân loại.

Many people do not understand the principles of unitarianism today.

Nhiều người không hiểu các nguyên tắc của unitarianism ngày nay.

Is unitarianism still relevant in modern social discussions?

Liệu unitarianism vẫn còn phù hợp trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unitarianism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unitarianism

Không có idiom phù hợp