Bản dịch của từ Unitarianism trong tiếng Việt
Unitarianism

Unitarianism (Noun)
Phong trào thần học kitô giáo nhấn mạnh đến sự hiệp nhất của thiên chúa.
The christian theological movement that emphasizes the unity of god.
Unitarianism promotes the belief in one God for all humanity.
Unitarianism thúc đẩy niềm tin vào một Thiên Chúa cho toàn nhân loại.
Many people do not understand the principles of unitarianism today.
Nhiều người không hiểu các nguyên tắc của unitarianism ngày nay.
Is unitarianism still relevant in modern social discussions?
Liệu unitarianism vẫn còn phù hợp trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại?
Chủ nghĩa Đơn thần (Unitarianism) là một truyền thống tôn giáo phản ánh niềm tin vào một Thiên Chúa duy nhất, bác bỏ quan niệm về Ba Ngôi. Chủ nghĩa này nhấn mạnh lý trí và linh hồn trong tín ngưỡng, khuyến khích cá nhân tự khám phá đức tin. Từ này được sử dụng chủ yếu trong văn cảnh tôn giáo ở cả Anh và Mỹ, nhưng phát triển khác biệt, với sự chú trọng vào tự do tư tưởng ở Mỹ hơn so với các yếu tố truyền thống ở Anh.
Từ "unitarianism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "unitas", có nghĩa là "đơn nhất" hoặc "sự thống nhất". Thuật ngữ này xuất phát từ thế kỷ 16, mô tả một hệ thống tín ngưỡng trong đó chỉ có một Thiên Chúa duy nhất, từ chối các giáo lý về Ba ngôi. Sự phát triển này phản ánh sự nhấn mạnh vào lý trí và tự do tư tưởng trong tôn giáo, đánh dấu sự chuyển mình từ các giáo lý truyền thống sang một cái nhìn cởi mở hơn, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của nó.
Unitarianism là một thuật ngữ không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này chủ yếu thấp hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và bài kiểm tra vì đối tượng của nó liên quan đến một phong trào tôn giáo đặc thù. Tuy nhiên, trong các tình huống học thuật, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc thảo luận về tôn giáo, triết học và lịch sử.