Bản dịch của từ United trong tiếng Việt
United

United (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đoàn kết.
Simple past and past participle of unite.
The two organizations united to fight poverty together.
Hai tổ chức hợp nhất để chiến đấu chống đói nghèo cùng nhau.
The citizens united in protest against the government's decision.
Công dân đoàn kết biểu tình chống lại quyết định của chính phủ.
The students united to create positive change in their community.
Các sinh viên đoàn kết để tạo ra sự thay đổi tích cực trong cộng đồng của họ.
Dạng động từ của United (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | United |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | United |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Uniting |
United (Adjective)
The United Nations aims to promote global cooperation.
Liên Hợp Quốc nhằm mục tiêu thúc đẩy hợp tác toàn cầu.
The United States is made up of 50 states.
Hoa Kỳ bao gồm 50 bang.
The united efforts of the community led to positive changes.
Những nỗ lực đoàn kết của cộng đồng đã dẫn đến những thay đổi tích cực.
The United Nations promotes global cooperation among countries.
Liên Hiệp Quốc thúc đẩy sự hợp tác toàn cầu giữa các quốc gia.
The united efforts of the community led to positive changes.
Những nỗ lực đoàn kết của cộng đồng dẫn đến những thay đổi tích cực.
They formed a united front to address social issues together.
Họ hình thành một mặt trận đoàn kết để giải quyết các vấn đề xã hội cùng nhau.
Dạng tính từ của United (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
United Hợp nhất | - | - |
Kết hợp từ của United (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be united Đoàn kết | People must be united to solve social issues effectively. Mọi người phải đoàn kết để giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả. |
Become united Hợp nhất | Communities can become united through local events like the charity fair. Các cộng đồng có thể đoàn kết thông qua các sự kiện địa phương như hội chợ từ thiện. |
Remain united Duy trì đoàn kết | The community must remain united during the upcoming city council elections. Cộng đồng phải giữ sự đoàn kết trong cuộc bầu cử hội đồng thành phố sắp tới. |
Seem united Dường như đoàn kết | The community seems united during the charity event last saturday. Cộng đồng có vẻ đoàn kết trong sự kiện từ thiện thứ bảy tuần trước. |
Stand united Đứng đều | In times of crisis, communities must stand united for support. Trong thời gian khủng hoảng, cộng đồng phải đứng vững để hỗ trợ. |
Họ từ
Từ "united" có nguồn gốc từ động từ "unite", mang ý nghĩa kết hợp, hợp nhất. Trong ngữ cảnh chính trị, xã hội, hoặc cá nhân, "united" thường ám chỉ tình trạng mà các cá nhân, nhóm, hoặc quốc gia hòa nhập và làm việc cùng nhau vì một mục tiêu chung. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh (British English) và Mỹ (American English) trong viết hoặc nói đối với từ này, tuy nhiên ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau, với Anh thường nhấn mạnh vào âm "i" hơn so với Mỹ.
Từ "united" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "unire", có nghĩa là "kết hợp" hoặc "gộp lại". Từ "unus" trong tiếng Latin, nghĩa là "một", cũng đóng vai trò là gốc từ, chỉ sự thống nhất. Qua thời gian, "united" đã được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả trạng thái hợp nhất hoặc liên kết chặt chẽ giữa các cá nhân hoặc yếu tố khác nhau, phản ánh sự đồng nhất và cùng chung một mục tiêu.
Từ "united" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần khác nhau của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và đọc, nơi lí do đoàn kết hoặc sự hợp tác giữa các quốc gia hoặc cộng đồng thường được thảo luận. Trong phần nói và viết, từ này thường được dùng khi các thí sinh miêu tả các vấn đề xã hội hoặc chính trị, như sự thống nhất trong các cuộc bầu cử hoặc kiến thức chung. Ngoài IELTS, từ "united" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, thể thao và văn hóa để chỉ sự kết nối hoặc mục tiêu chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



