Bản dịch của từ Univariate analysis trong tiếng Việt
Univariate analysis
Noun [U/C]

Univariate analysis (Noun)
jˌunəvˈeɪɹiˌeɪt ənˈæləsəs
jˌunəvˈeɪɹiˌeɪt ənˈæləsəs
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Kỹ thuật được sử dụng trong thống kê để hiểu hành vi của các biến đơn.
A technique used in statistics for understanding the behavior of single variables.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Univariate analysis
Không có idiom phù hợp