Bản dịch của từ University year trong tiếng Việt
University year

University year (Noun)
Một tổ chức giáo dục được thiết kế để giảng dạy, kiểm tra hoặc cả hai cho sinh viên ở nhiều ngành học nâng cao, cấp bằng ở nhiều khoa khác nhau.
An educational institution designed for instruction examination or both of students in many branches of advanced learning conferring degrees in various faculties.
Harvard University is a prestigious university known for its social programs.
Đại học Harvard là một trường đại học danh tiếng nổi tiếng với các chương trình xã hội.
Many students do not attend university due to financial constraints.
Nhiều sinh viên không tham gia đại học vì lý do tài chính.
Is your university offering any new social courses this semester?
Trường đại học của bạn có cung cấp khóa học xã hội mới nào không?
Khái niệm "university year" (năm học đại học) chỉ thời gian mà các trường đại học tổ chức các khóa học và hoạt động giáo dục. Thông thường, năm học đại học được chia thành hai học kỳ chính, mỗi học kỳ kéo dài khoảng 15 đến 18 tuần. Tại Mỹ và các nước khác, năm học có thể bắt đầu vào tháng 8 hoặc tháng 9 và kết thúc vào tháng 5 hoặc tháng 6 năm sau, có sự khác biệt trong cách tổ chức năm học giữa các quốc gia và từng trường đại học.
Từ "university" xuất phát từ tiếng Latin "universitas", nghĩa là "tính tổng thể" hoặc "toàn thể". Thuật ngữ này được dùng lần đầu tiên vào thế kỷ 12 để chỉ các cộng đồng học thuật tập hợp thầy và trò. Với sự phát triển của giáo dục bậc cao, "university" không chỉ phản ánh môi trường học tập mà còn biểu thị tính chính quy, nghiêm túc trong nghiên cứu và đào tạo. Do đó, nó hiện nay được sử dụng để chỉ các tổ chức giáo dục cấp bậc cao trên toàn thế giới.
Khái niệm "university year" thường xuất hiện nhiều trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh cần hiểu về lịch học và các sự kiện liên quan đến năm học đại học. Trong bối cảnh tổng quát, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả thời gian học tập tại các cơ sở giáo dục đại học, đặc biệt trong các cuộc trao đổi học thuật hoặc tài liệu nghiên cứu. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh tầm quan trọng của quy trình học tập và tổ chức trong hệ thống giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp