Bản dịch của từ University year trong tiếng Việt

University year

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

University year (Noun)

jˌunˈəvɝsəti jˈɪɹ
jˌunˈəvɝsəti jˈɪɹ
01

Một tổ chức giáo dục được thiết kế để giảng dạy, kiểm tra hoặc cả hai cho sinh viên ở nhiều ngành học nâng cao, cấp bằng ở nhiều khoa khác nhau.

An educational institution designed for instruction examination or both of students in many branches of advanced learning conferring degrees in various faculties.

Ví dụ

Harvard University is a prestigious university known for its social programs.

Đại học Harvard là một trường đại học danh tiếng nổi tiếng với các chương trình xã hội.

Many students do not attend university due to financial constraints.

Nhiều sinh viên không tham gia đại học vì lý do tài chính.

Is your university offering any new social courses this semester?

Trường đại học của bạn có cung cấp khóa học xã hội mới nào không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng University year cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with University year

Không có idiom phù hợp