Bản dịch của từ University year trong tiếng Việt
University year
University year (Noun)
Một tổ chức giáo dục được thiết kế để giảng dạy, kiểm tra hoặc cả hai cho sinh viên ở nhiều ngành học nâng cao, cấp bằng ở nhiều khoa khác nhau.
An educational institution designed for instruction examination or both of students in many branches of advanced learning conferring degrees in various faculties.
Harvard University is a prestigious university known for its social programs.
Đại học Harvard là một trường đại học danh tiếng nổi tiếng với các chương trình xã hội.
Many students do not attend university due to financial constraints.
Nhiều sinh viên không tham gia đại học vì lý do tài chính.
Is your university offering any new social courses this semester?
Trường đại học của bạn có cung cấp khóa học xã hội mới nào không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp