Bản dịch của từ Unix trong tiếng Việt

Unix

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unix(Noun)

jˈuːnɪks
ˈjunɪks
01

Một hệ điều hành máy tính đa người dùng được sử dụng rộng rãi cho máy chủ và trạm làm việc.

A multiuser computer operating system that is widely used for servers and workstations

Ví dụ
02

Một gia đình hệ điều hành được phát triển từ hệ thống ATT Unix nguyên bản.

A family of operating systems derived from the original ATT Unix

Ví dụ
03

Một hệ thống quản lý tài nguyên phần cứng và phần mềm máy tính

A system for managing computer hardware and software resources

Ví dụ