Bản dịch của từ Unjustified trong tiếng Việt
Unjustified

Unjustified (Adjective)
(của văn bản in) không hợp lý.
Of printed text not justified.
Her essay looked messy because the text was unjustified.
Bài tiểu luận của cô ấy trông lộn xộn vì văn bản không được can đối.
The lack of justification made his report difficult to read.
Sự thiếu can đối khiến báo cáo của anh ấy khó đọc.
Was the decision to leave the text unjustified in the assignment?
Việc quyết định để lại văn bản không can đối trong bài tập có hợp lý không?
Không được chứng minh là đúng hoặc hợp lý.
Not shown to be right or reasonable.
The decision to deny him the scholarship was unjustified.
Quyết định từ chối cho anh ấy học bổng là không công bằng.
She felt that the criticism she received was unjustified.
Cô ấy cảm thấy rằng sự phê bình cô nhận được là không công bằng.
Was the accusation against him unjustified in the end?
Liệu cáo buộc về anh ấy cuối cùng có không công bằng không?
Dạng tính từ của Unjustified (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unjustified Không hợp lý | - | - |
Từ "unjustified" là một tính từ, dùng để miêu tả một hành động, lý lẽ hoặc quyết định không có cơ sở hợp lý, thiếu bằng chứng để hỗ trợ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, với cách phát âm gần như giống nhau: /ʌnˈdʒʌstɪfaɪd/. Tuy nhiên, trong văn viết, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "unjustified" trong các tình huống chính thức hơn trong khi tiếng Anh Mỹ thường thấy từ này trong các ngữ cảnh thân thuộc hơn.
Từ "unjustified" xuất phát từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, có nghĩa là "không", kết hợp với từ "justified", được hình thành từ động từ "justify" có nguồn gốc từ tiếng Latin "justificare", nghĩa là "làm cho công bằng". Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ khái niệm công bằng đến việc chỉ ra rằng một hành động hoặc quyết định không có cơ sở vững chắc để biện minh, phản ánh mối quan hệ giữa phát ngôn và tính hợp lý trong văn hóa hiện đại.
Từ "unjustified" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về pháp lý, đạo đức và xã hội, diễn tả những hành động hay quyết định không có cơ sở hợp lý hoặc không có lý do rõ ràng. Nó cũng được sử dụng trong các tranh luận phản biện nhằm chỉ trích những luận điểm hoặc hành động mà người nói cho là không hợp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
