Bản dịch của từ Unkeyed trong tiếng Việt
Unkeyed

Unkeyed (Adjective)
Không thể khóa được.
Not keyable.
Many social media accounts are unkeyed and difficult to manage effectively.
Nhiều tài khoản mạng xã hội không có khóa và khó quản lý hiệu quả.
Unkeyed profiles do not provide essential information for community engagement.
Các hồ sơ không có khóa không cung cấp thông tin cần thiết cho sự tham gia cộng đồng.
Are unkeyed accounts common on platforms like Facebook or Twitter?
Các tài khoản không có khóa có phổ biến trên các nền tảng như Facebook hay Twitter không?
Từ "unkeyed" có nghĩa là không có chìa khóa hoặc không được khóa. Trong lĩnh vực âm nhạc, từ này thường được sử dụng để mô tả một tác phẩm hoặc bản nhạc không thuộc một tone nhất định. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ tương tự có thể là "unlocked" để chỉ tình trạng không bị khóa. Tuy nhiên, "unkeyed" ít phổ biến hơn và thường mang nghĩa kỹ thuật hơn trong cả hai biến thể.
Từ "unkeyed" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Latinh, mang nghĩa là "không" và "key" xuất phát từ tiếng Anh cổ "cæg", có nghĩa là "chìa khóa". Kết hợp lại, "unkeyed" chỉ trạng thái không được mở bằng chìa khóa hoặc không có một khóa nào. Thuật ngữ này hiện nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin để chỉ các đối tượng hoặc hệ thống không được bảo vệ hoặc không yêu cầu xác thực để truy cập.
"Unkeyed" là một thuật ngữ ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, an ninh thông tin và mật mã, thường chỉ tình trạng không có từ khóa hoặc mã hóa. Trong các tình huống thông thường, "unkeyed" được sử dụng để mô tả thiết bị hoặc hệ thống không được bảo vệ bằng các phương pháp mã hóa, điều này có thể ảnh hưởng đến an toàn dữ liệu và quyền riêng tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp