Bản dịch của từ Unkindly trong tiếng Việt
Unkindly
Unkindly (Adjective)
Không tử tế.
Not kindly.
She spoke unkindly to her classmates during the group project.
Cô ấy nói một cách không tử tế với các bạn cùng lớp trong dự án nhóm.
He did not treat his friends unkindly at the social event.
Anh ấy không đối xử không tử tế với bạn bè tại sự kiện xã hội.
Did she act unkindly during the community service meeting?
Cô ấy có hành động không tử tế trong cuộc họp phục vụ cộng đồng không?
Họ từ
Từ "unkindly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động hoặc thái độ không tốt bụng, thiếu sự tử tế hoặc thông cảm. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng với tần suất thấp hơn so với tiếng Anh Anh, nơi nó có thể xuất hiện phổ biến hơn trong văn bản chính thức hoặc văn học. Cả hai biến thể này đều mang hàm nghĩa tương tự, nhưng khác biệt nhỏ có thể tồn tại trong ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh nghiêng về lối nói trang trọng hơn trong một số tình huống.
Từ "unkindly" xuất phát từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "non-", có nghĩa là "không", kết hợp với tính từ "kind" từ tiếng Anh cổ "cynd", có nguồn gốc từ tiếng Germanic, biểu thị lòng tốt và sự ấm áp. Sự kết hợp này tạo ra nghĩa "không tử tế". Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để diễn tả hành vi hoặc thái độ thiếu ân cần, phù hợp với khá nhiều ngữ cảnh xã hội hiện đại.
Từ "unkindly" là một trạng từ, thường xuất hiện trong các bối cảnh mô tả hành động hoặc thái độ không thân thiện. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít được sử dụng, đặc biệt trong bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc, Viết, do tính chất ngữ nghĩa hạn chế của nó so với các từ diễn đạt tương tự. Trong văn phạm hằng ngày, từ này thường được dùng để chỉ những hành động hoặc lời nói thiếu nhân ái, ví dụ trong tranh luận hoặc phê bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp