Bản dịch của từ Unlabeled trong tiếng Việt

Unlabeled

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unlabeled (Adjective)

ənlˈeɪbld
ənlˈeɪbld
01

Không được dán nhãn hoặc đánh dấu bằng nhãn.

Not labeled or marked with a label.

Ví dụ

The unlabeled boxes confused the volunteers during the charity event.

Những hộp không nhãn đã làm các tình nguyện viên bối rối trong sự kiện từ thiện.

The project did not include any unlabeled items for the discussion.

Dự án không bao gồm bất kỳ mục nào không có nhãn cho cuộc thảo luận.

Are those unlabeled donations still in the storage room?

Những món quyên góp không nhãn đó vẫn ở trong phòng lưu trữ sao?

Unlabeled (Verb)

01

Không có nhãn; không được dán nhãn.

Not having a label not labeled.

Ví dụ

Many social media posts are unlabeled, making them hard to categorize.

Nhiều bài đăng trên mạng xã hội không có nhãn, khó phân loại.

Unlabeled content can confuse users and lead to misunderstandings online.

Nội dung không có nhãn có thể làm người dùng bối rối và hiểu lầm.

Are most social issues discussed in unlabeled posts on Facebook?

Có phải hầu hết các vấn đề xã hội được thảo luận trong các bài đăng không có nhãn trên Facebook?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unlabeled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unlabeled

Không có idiom phù hợp