Bản dịch của từ Unlabeled trong tiếng Việt
Unlabeled

Unlabeled (Adjective)
Không được dán nhãn hoặc đánh dấu bằng nhãn.
Not labeled or marked with a label.
The unlabeled boxes confused the volunteers during the charity event.
Những hộp không nhãn đã làm các tình nguyện viên bối rối trong sự kiện từ thiện.
The project did not include any unlabeled items for the discussion.
Dự án không bao gồm bất kỳ mục nào không có nhãn cho cuộc thảo luận.
Are those unlabeled donations still in the storage room?
Những món quyên góp không nhãn đó vẫn ở trong phòng lưu trữ sao?
Unlabeled (Verb)
Không có nhãn; không được dán nhãn.
Not having a label not labeled.
Many social media posts are unlabeled, making them hard to categorize.
Nhiều bài đăng trên mạng xã hội không có nhãn, khó phân loại.
Unlabeled content can confuse users and lead to misunderstandings online.
Nội dung không có nhãn có thể làm người dùng bối rối và hiểu lầm.
Are most social issues discussed in unlabeled posts on Facebook?
Có phải hầu hết các vấn đề xã hội được thảo luận trong các bài đăng không có nhãn trên Facebook?
Từ "unlabeled" có nghĩa là không có nhãn mác, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu, phân tích dữ liệu và tri thức máy tính. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết của từ này là giống nhau; tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau. Cụ thể, người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi người Mỹ thường nhấn mạnh âm cuối hơn. Từ này thường được dùng để mô tả thông tin hoặc dữ liệu mà chưa được phân loại hay ghi chú rõ ràng.
Từ "unlabeled" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "không" và từ "labeled", là dạng quá khứ của động từ "label", xuất phát từ Latin "labela", nghĩa là nhãn nhỏ. Ban đầu, từ này chỉ việc gán nhãn hoặc phân loại một vật thể nào đó. Hiện nay, "unlabeled" được sử dụng để diễn tả trạng thái không được gán nhãn, thể hiện sự thiếu thông tin hoặc đặc điểm cụ thể, phản ánh rõ nét bản chất của những gì chưa được xác định.
Từ "unlabeled" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe và nói. Từ này thường thấy trong ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu, học máy và phân tích dữ liệu, nơi mà các đối tượng hoặc thông tin chưa được gán nhãn rõ ràng. Trong môi trường học thuật, "unlabeled" thường được thảo luận khi đề cập đến các tập dữ liệu không có chỉ dẫn phân loại, điển hình trong các bài nghiên cứu hoặc thí nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp