Bản dịch của từ Unlaunched trong tiếng Việt
Unlaunched

Unlaunched (Adjective)
Chưa được ra mắt.
Not launched.
The unlaunched app failed to attract users during the beta test.
Ứng dụng chưa ra mắt không thu hút người dùng trong thử nghiệm beta.
The team did not discuss the unlaunched features at the meeting.
Nhóm không thảo luận về các tính năng chưa ra mắt trong cuộc họp.
Are there any unlaunched projects in your social media strategy?
Có dự án nào chưa ra mắt trong chiến lược truyền thông xã hội của bạn không?
"Unlaunched" là một tính từ có nghĩa là chưa được phát động hoặc chưa được ra mắt. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ, thương mại và Marketing để chỉ một sản phẩm hoặc một kế hoạch mà chưa tiến hành trình làng công chúng. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "unlaunched" không có sự phân biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ điệu và cách sử dụng trong văn bản có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "unlaunched" được cấu thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non-" nghĩa là "không", và động từ "launch" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lanceare", có nghĩa là "ném" hoặc "phóng". Nguyên bản, "launch" liên quan đến việc phóng tàu thuyền hoặc tên lửa. Trong ngữ cảnh hiện đại, "unlaunched" chỉ trạng thái chưa được khởi động hoặc phát động một dự án, sản phẩm, hay sự kiện, phản ánh sự chưa hoàn thành hoặc thiếu sự khởi đầu.
Từ "unlaunched" không phải là thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghệ, đặc biệt liên quan đến các sản phẩm hoặc dự án chưa được phát hành. Trong văn viết, từ này có thể xuất hiện trong bài báo, báo cáo hoặc thuyết trình về quá trình phát triển sản phẩm. Sự sử dụng từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, sản phẩm tiêu dùng, và marketing.