Bản dịch của từ Unlaunched trong tiếng Việt
Unlaunched
Adjective
Unlaunched (Adjective)
01
Chưa được ra mắt.
Not launched.
Ví dụ
The unlaunched app failed to attract users during the beta test.
Ứng dụng chưa ra mắt không thu hút người dùng trong thử nghiệm beta.
The team did not discuss the unlaunched features at the meeting.
Nhóm không thảo luận về các tính năng chưa ra mắt trong cuộc họp.
Are there any unlaunched projects in your social media strategy?
Có dự án nào chưa ra mắt trong chiến lược truyền thông xã hội của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unlaunched
Không có idiom phù hợp