Bản dịch của từ Unlearn trong tiếng Việt

Unlearn

Verb

Unlearn (Verb)

ənlˈɝɹn
ˌʌnlˌɝn
01

Loại bỏ (điều gì đó đã học được, đặc biệt là một thói quen xấu hoặc thông tin sai lệch hoặc lỗi thời) khỏi trí nhớ của một người.

Discard (something learned, especially a bad habit or false or outdated information) from one's memory.

Ví dụ

It's challenging to unlearn harmful stereotypes in society.

Thật thách thức khi quên bỏ các định kiến độc hại trong xã hội.

She tried to unlearn her previous biases towards certain groups.

Cô ấy cố gắng quên bỏ những thành kiến trước đây với một số nhóm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unlearn

Không có idiom phù hợp