Bản dịch của từ Unlearn trong tiếng Việt
Unlearn

Unlearn (Verb)
Loại bỏ (điều gì đó đã học được, đặc biệt là một thói quen xấu hoặc thông tin sai lệch hoặc lỗi thời) khỏi trí nhớ của một người.
Discard (something learned, especially a bad habit or false or outdated information) from one's memory.
It's challenging to unlearn harmful stereotypes in society.
Thật thách thức khi quên bỏ các định kiến độc hại trong xã hội.
She tried to unlearn her previous biases towards certain groups.
Cô ấy cố gắng quên bỏ những thành kiến trước đây với một số nhóm.
It's important to unlearn misinformation spread on social media platforms.
Quên bỏ thông tin sai lệch được lan truyền trên các nền tảng truyền thông xã hội là quan trọng.
Họ từ
"Unlearn" là một động từ có nghĩa là từ bỏ một kiến thức, thói quen hoặc niềm tin đã được học trước đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giáo dục và phát triển cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "unlearn" được sử dụng giống nhau về mặt viết lẫn phát âm, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, ý nghĩa của từ này có thể được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và tư duy phản biện.
Từ "unlearn" được hình thành từ tiền tố "un-" và động từ "learn". Tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in-" mang nghĩa phủ định, xuất hiện trong các từ như "undo" hay "unravel". Từ gốc "learn" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "leornian", có nghĩa là thu nhận kiến thức hoặc kỹ năng. Sự kết hợp của hai phần này phản ánh quá trình từ bỏ kiến thức hoặc thói quen đã học, nhấn mạnh tính chất tích cực của việc giải phóng bản thân khỏi những hiểu biết sai lệch hoặc không còn cần thiết trong bối cảnh hiện đại.
Từ "unlearn" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh bài viết hoặc nói về quá trình giảm bớt những kiến thức sai lệch. Trong các môn học khác nhau, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về sự chuyển mình trong tư duy hoặc trong giáo dục, nhấn mạnh rằng việc loại bỏ những thói quen hoặc niềm tin không chính xác là cần thiết để phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp