Bản dịch của từ Unleashing trong tiếng Việt
Unleashing
Unleashing (Verb)
Thả ra khỏi dây xích hoặc giống như bị giam cầm.
Release from a leash or like confinement.
Unleashing creativity in social media campaigns brings engagement and innovation.
Thả sức sáng tạo trong các chiến dịch truyền thông xã hội mang lại sự tương tác và đổi mới.
The charity event aimed at unleashing generosity among the community members.
Sự kiện từ thiện nhằm mục tiêu thả sức hào phóng trong cộng đồng.
Unleashing new ideas in social projects can lead to positive changes.
Thả sức ý tưởng mới trong các dự án xã hội có thể dẫn đến những thay đổi tích cực.
Dạng động từ của Unleashing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unleash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unleashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unleashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unleashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unleashing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Unleashing cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "unleashing" là dạng gerund (danh động từ) của động từ "unleash", có nghĩa là giải phóng hoặc thả ra một sức mạnh, năng lượng hoặc tiềm năng nào đó. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này được dùng phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và marketing để diễn đạt việc khai thác nguồn lực tối ưu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết của từ này không có sự khác biệt, nhưng có thể khác nhau trong ngữ điệu khi phát âm, với giọng Anh thường nhấn âm ở phần đầu hơn so với giọng Mỹ.
Từ "unleashing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "leash," xuất phát từ tiếng Anh cổ "lesch," có nghĩa là "buộc," "dí chặt." Tiền tố "un-" biểu thị sự phủ định, góp phần tạo thành nghĩa "giải phóng ra khỏi sự buộc chặc." Cách dùng hiện tại đề cập đến việc giải phóng sức mạnh, tiềm năng hoặc cảm xúc, phản ánh sự chuyển đổi từ hình thức bị ràng buộc sang trạng thái tự do và không giới hạn, ngụ ý sự tự do và quyền lực trong hành động.
Từ "unleashing" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi diễn đạt ý tưởng về việc giải phóng hoặc kích hoạt một điều gì đó. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, khoa học và kinh doanh, khi thảo luận về việc khai thác tiềm năng hoặc sáng tạo. Sự phổ biến của nó cho thấy sự cần thiết trong việc diễn đạt các khái niệm phức tạp và hiện đại.