Bản dịch của từ Unleashing trong tiếng Việt

Unleashing

Verb

Unleashing (Verb)

ənlˈiʃɪŋ
ənlˈiʃɪŋ
01

Thả ra khỏi dây xích hoặc giống như bị giam cầm.

Release from a leash or like confinement.

Ví dụ

Unleashing creativity in social media campaigns brings engagement and innovation.

Thả sức sáng tạo trong các chiến dịch truyền thông xã hội mang lại sự tương tác và đổi mới.

The charity event aimed at unleashing generosity among the community members.

Sự kiện từ thiện nhằm mục tiêu thả sức hào phóng trong cộng đồng.

Unleashing new ideas in social projects can lead to positive changes.

Thả sức ý tưởng mới trong các dự án xã hội có thể dẫn đến những thay đổi tích cực.

Dạng động từ của Unleashing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unleash

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unleashed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unleashed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unleashes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unleashing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unleashing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unleashing

Không có idiom phù hợp