Bản dịch của từ Unlegalized trong tiếng Việt

Unlegalized

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unlegalized (Adjective)

ənlˈiɡədˌaɪzd
ənlˈiɡədˌaɪzd
01

Không được hợp pháp hóa.

Not legalized.

Ví dụ

Many unlegalized activities still occur in urban areas like Los Angeles.

Nhiều hoạt động không hợp pháp vẫn xảy ra ở các khu đô thị như Los Angeles.

Unlegalized businesses often face fines and legal issues in New York.

Các doanh nghiệp không hợp pháp thường phải đối mặt với tiền phạt và vấn đề pháp lý ở New York.

Are unlegalized drugs a major problem in today's society?

Các loại thuốc không hợp pháp có phải là vấn đề lớn trong xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unlegalized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unlegalized

Không có idiom phù hợp