Bản dịch của từ Unlessened trong tiếng Việt
Unlessened

Unlessened (Adjective)
Không giảm bớt; không hề suy giảm.
Not lessened undiminished.
The community's support for the festival remained unlessened despite the rain.
Sự ủng hộ của cộng đồng cho lễ hội không giảm đi mặc trời mưa.
The efforts to improve social welfare were not unlessened by budget cuts.
Nỗ lực cải thiện phúc lợi xã hội không bị giảm đi bởi cắt giảm ngân sách.
Is the city's commitment to education unlessened by recent challenges?
Cam kết của thành phố đối với giáo dục có bị giảm đi bởi những thách thức gần đây không?
Từ "unlessened" là một tính từ ít được sử dụng, có nghĩa là không bị giảm, không bị suy giảm hoặc không bị thuyên giảm. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh diễn tả một tình huống mà trạng thái nguyên vẹn được duy trì. Trong tiếng Anh, "unlessened" không tồn tại biến thể khác giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, các từ tương tự như "unmitigated" có thể được dùng thay thế trong những trường hợp nhất định. Từ này ít khi xuất hiện trong văn phong hiện đại, chủ yếu là trong các ngữ cảnh văn chương.
Từ "unlessened" có nguồn gốc từ động từ "lessen", bắt nguồn từ tiếng Latinh "minuere", có nghĩa là "giảm bớt". Từ này trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa từ việc giảm thiểu đến hình thức phủ định khi thêm tiền tố "un-" vào trước, tạo ra nghĩa "không giảm bớt". Sự chuyển đổi này phản ánh trong cách sử dụng hiện tại, diễn tả trạng thái hoặc mức độ không thay đổi so với ban đầu.
Từ "unlessened" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong IELTS Writing và Speaking, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc giảm thiểu hoặc làm giảm cường độ của một hành động hoặc tình huống. Trong các lĩnh vực khác, từ này có thể được sử dụng trong văn chương hoặc ngữ cảnh học thuật để diễn tả sự giảm đi của một trạng thái hoặc cảm xúc. Tình huống thông dụng hơn có thể bao gồm thảo luận về hiệu ứng của các yếu tố bên ngoài lên các chu kỳ tự nhiên hoặc xã hội.