Bản dịch của từ Unlessened trong tiếng Việt
Unlessened
Adjective
Unlessened (Adjective)
01
Không giảm bớt; không hề suy giảm.
Not lessened undiminished.
Ví dụ
The community's support for the festival remained unlessened despite the rain.
Sự ủng hộ của cộng đồng cho lễ hội không giảm đi mặc trời mưa.
The efforts to improve social welfare were not unlessened by budget cuts.
Nỗ lực cải thiện phúc lợi xã hội không bị giảm đi bởi cắt giảm ngân sách.
Is the city's commitment to education unlessened by recent challenges?
Cam kết của thành phố đối với giáo dục có bị giảm đi bởi những thách thức gần đây không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unlessened
Không có idiom phù hợp