Bản dịch của từ Unleveraged trong tiếng Việt
Unleveraged

Unleveraged (Adjective)
Không có đòn bẩy; không phụ thuộc vào hoặc bao gồm các nguồn vốn vay.
Not leveraged not reliant on or comprised of borrowed funds.
The community project is unleveraged and entirely funded by local donations.
Dự án cộng đồng không sử dụng vốn vay và hoàn toàn được tài trợ bởi quyên góp địa phương.
Many unleveraged organizations struggle to compete with larger, funded groups.
Nhiều tổ chức không sử dụng vốn vay gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các nhóm lớn hơn, được tài trợ.
Are unleveraged initiatives more sustainable than those that use borrowed funds?
Liệu các sáng kiến không sử dụng vốn vay có bền vững hơn những sáng kiến sử dụng vốn vay không?
"Unleveraged" là một thuật ngữ tài chính mô tả tình trạng của một khoản đầu tư hoặc công ty không sử dụng nợ để tài trợ. Khi một công ty là "unleveraged", nó hoàn toàn phụ thuộc vào vốn chủ sở hữu thay vì vay mượn, từ đó giảm thiểu rủi ro tài chính. Thuật ngữ này không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách diễn đạt có thể thay đổi trong ngữ cảnh sử dụng, với sự chú trọng vào quản lý rủi ro trong các tài liệu tài chính và báo cáo.
Từ "unleveraged" được cấu thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, có nghĩa là "không", và từ "leveraged" xuất phát từ từ "leverage", bắt nguồn từ tiếng Pháp "levier", có nghĩa là "cán" hay "bẩy". Trong ngữ cảnh tài chính, "leverage" chỉ sự sử dụng vốn vay để gia tăng tiềm lực đầu tư. Thuật ngữ "unleveraged" chỉ tình trạng không sử dụng nợ để tài trợ cho đầu tư, phản ánh một chiến lược quản lý rủi ro thận trọng trong các quyết định tài chính.
Từ "unleveraged" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh tài chính. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các chiến lược đầu tư hoặc phân tích báo cáo tài chính. Trong phần Viết và Nói, "unleveraged" thường được dùng để mô tả một doanh nghiệp hoặc tài sản không sử dụng nợ để tăng vốn, thể hiện sự an toàn tài chính.