Bản dịch của từ Unleveraged trong tiếng Việt

Unleveraged

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unleveraged (Adjective)

ənlˈɛvɹɪdʒd
ənlˈɛvɹɪdʒd
01

Không có đòn bẩy; không phụ thuộc vào hoặc bao gồm các nguồn vốn vay.

Not leveraged not reliant on or comprised of borrowed funds.

Ví dụ

The community project is unleveraged and entirely funded by local donations.

Dự án cộng đồng không sử dụng vốn vay và hoàn toàn được tài trợ bởi quyên góp địa phương.

Many unleveraged organizations struggle to compete with larger, funded groups.

Nhiều tổ chức không sử dụng vốn vay gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các nhóm lớn hơn, được tài trợ.

Are unleveraged initiatives more sustainable than those that use borrowed funds?

Liệu các sáng kiến không sử dụng vốn vay có bền vững hơn những sáng kiến sử dụng vốn vay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unleveraged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unleveraged

Không có idiom phù hợp