Bản dịch của từ Unlicensed assistive personnel trong tiếng Việt

Unlicensed assistive personnel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unlicensed assistive personnel (Noun)

ənlˈaɪsənst əsˈɪstɨv pɝˌsənˈɛl
ənlˈaɪsənst əsˈɪstɨv pɝˌsənˈɛl
01

Những nhân viên y tế không có giấy phép cung cấp dịch vụ chăm sóc và hỗ trợ cơ bản dưới sự giám sát của các chuyên gia y tế có giấy phép.

Healthcare workers who provide basic care and support services under the supervision of licensed healthcare professionals.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phân loại cho những cá nhân hỗ trợ với các hoạt động hàng ngày trong các cơ sở lâm sàng mà không có giấy phép chính thức.

A classification for individuals who assist with daily living activities in clinical settings without formal licensure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nhân viên hỗ trợ trong các môi trường chăm sóc sức khỏe thường liên quan đến việc chăm sóc bệnh nhân nhưng không đủ điều kiện để thực hiện các quy trình có giấy phép.

Support staff in healthcare environments often involved in patient care but not qualified to perform licensed procedures.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unlicensed assistive personnel/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.