Bản dịch của từ Unlifelike trong tiếng Việt

Unlifelike

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unlifelike (Adjective)

ənlˈɪfəkˌeɪli
ənlˈɪfəkˌeɪli
01

Không sống động như thật.

Not lifelike.

Ví dụ

The unlifelike dolls in the store looked strange and unrealistic.

Những con búp bê không giống thật trong cửa hàng trông kỳ lạ.

The movie's unlifelike characters failed to engage the audience.

Những nhân vật không giống thật trong bộ phim không thu hút khán giả.

Are the unlifelike paintings worth displaying in a social gallery?

Những bức tranh không giống thật có đáng để trưng bày trong triển lãm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unlifelike/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unlifelike

Không có idiom phù hợp