Bản dịch của từ Unlifelike trong tiếng Việt
Unlifelike

Unlifelike (Adjective)
Không sống động như thật.
Not lifelike.
The unlifelike dolls in the store looked strange and unrealistic.
Những con búp bê không giống thật trong cửa hàng trông kỳ lạ.
The movie's unlifelike characters failed to engage the audience.
Những nhân vật không giống thật trong bộ phim không thu hút khán giả.
Are the unlifelike paintings worth displaying in a social gallery?
Những bức tranh không giống thật có đáng để trưng bày trong triển lãm không?
Từ "unlifelike" mang nghĩa là không giống thực tế hay không chân thực, thường được sử dụng để chỉ những đối tượng, hình ảnh hoặc biểu hiện không phản ánh đúng bản chất sống động của sự vật. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, đồng thời cách phát âm và cách viết cũng giống nhau. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "unlifelike" chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực nghệ thuật và mô tả các tác phẩm không đạt yêu cầu về tính chân thực.
Từ "unlifelike" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa phủ định, và từ gốc "lifelike", kết hợp từ "life" (sinh mệnh) có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "liba" với hậu tố "-like", diễn tả sự tương tự. Lịch sử sử dụng cho thấy "lifelike" thường mô tả những hình ảnh hoặc biểu hiện chân thực. Khi thêm tiền tố "un-", nghĩa của từ chuyển đổi thành "không giống như sự sống", nhấn mạnh sự không chân thực hoặc thiếu sự sống động trong các đối tượng hoặc tình huống.
Từ "unlifelike" không thường xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó có thể liên quan đến những tình huống thảo luận về nghệ thuật, điện ảnh hoặc văn học, khi người ta miêu tả một nhân vật hoặc một cảnh không đạt được sự chân thực. Từ này cũng có thể được sử dụng trong tâm lý học để diễn tả các trải nghiệm hoặc cảm xúc không tự nhiên, nhưng không phải là từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp