Bản dịch của từ Unlikable trong tiếng Việt

Unlikable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unlikable(Adjective)

ˈʌnlaɪkəbəl
ˌʌnˈlaɪ.kə.bəl
01

Không dễ chịu về cách cư xử hoặc tính cách; không dễ gần

Unpleasant in manner or personality; not pleasant to be with

Ví dụ
02

Gây cảm giác khó ưa; đáng ghét; khó chịu

Causing dislike; objectionable or disagreeable

Ví dụ
03

Không dễ mến; thiếu sức hấp dẫn

Not easy to like; lacking charm or appeal

Ví dụ