Bản dịch của từ Unlimited access trong tiếng Việt
Unlimited access

Unlimited access (Noun)
Many students have unlimited access to online library resources.
Nhiều sinh viên có quyền truy cập không giới hạn vào tài nguyên thư viện trực tuyến.
Not everyone enjoys unlimited access to social media platforms.
Không phải ai cũng thích có quyền truy cập không giới hạn vào các nền tảng mạng xã hội.
Do you think unlimited access improves social interaction among teenagers?
Bạn có nghĩ rằng quyền truy cập không giới hạn cải thiện sự tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên không?
Many students have unlimited access to online resources for research projects.
Nhiều sinh viên có quyền truy cập không giới hạn vào tài nguyên trực tuyến cho dự án nghiên cứu.
Not all communities have unlimited access to the internet and technology.
Không phải tất cả các cộng đồng đều có quyền truy cập không giới hạn vào internet và công nghệ.
Do you think unlimited access to information is beneficial for society?
Bạn có nghĩ rằng quyền truy cập không giới hạn vào thông tin là có lợi cho xã hội không?
Everyone should have unlimited access to education and healthcare services.
Mọi người nên có quyền truy cập không giới hạn vào giáo dục và dịch vụ y tế.
Not all communities have unlimited access to clean water resources.
Không phải tất cả các cộng đồng đều có quyền truy cập không giới hạn vào nguồn nước sạch.
Do you believe unlimited access to the internet is essential for society?
Bạn có tin rằng quyền truy cập không giới hạn vào internet là cần thiết cho xã hội không?
Cụm từ "unlimited access" chỉ tình trạng được phép vào mà không có giới hạn nào về thời gian hoặc số lần. Trong ngữ cảnh sử dụng, "unlimited access" thường được áp dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, giáo dục, và dịch vụ trực tuyến. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm của cụm từ này, nó đều có nghĩa là quyền truy cập không giới hạn, thường ám chỉ đến sự tự do trong việc tiếp cận thông tin hay tài nguyên.