Bản dịch của từ Unlimited access trong tiếng Việt

Unlimited access

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unlimited access (Noun)

ənlˈɪmətɨd ˈæksˌɛs
ənlˈɪmətɨd ˈæksˌɛs
01

Trạng thái không có hạn chế về việc vào hoặc sử dụng.

The state of having no restrictions on entry or use.

Ví dụ

Many students have unlimited access to online library resources.

Nhiều sinh viên có quyền truy cập không giới hạn vào tài nguyên thư viện trực tuyến.

Not everyone enjoys unlimited access to social media platforms.

Không phải ai cũng thích có quyền truy cập không giới hạn vào các nền tảng mạng xã hội.

Do you think unlimited access improves social interaction among teenagers?

Bạn có nghĩ rằng quyền truy cập không giới hạn cải thiện sự tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên không?

02

Khả năng vào hoặc sử dụng một cái gì đó mà không có giới hạn.

The ability to enter or make use of something without limits.

Ví dụ

Many students have unlimited access to online resources for research projects.

Nhiều sinh viên có quyền truy cập không giới hạn vào tài nguyên trực tuyến cho dự án nghiên cứu.

Not all communities have unlimited access to the internet and technology.

Không phải tất cả các cộng đồng đều có quyền truy cập không giới hạn vào internet và công nghệ.

Do you think unlimited access to information is beneficial for society?

Bạn có nghĩ rằng quyền truy cập không giới hạn vào thông tin là có lợi cho xã hội không?

03

Quyền được tiếp cận, vào hoặc sử dụng một cái gì đó.

Permission or right to approach, enter, or use something.

Ví dụ

Everyone should have unlimited access to education and healthcare services.

Mọi người nên có quyền truy cập không giới hạn vào giáo dục và dịch vụ y tế.

Not all communities have unlimited access to clean water resources.

Không phải tất cả các cộng đồng đều có quyền truy cập không giới hạn vào nguồn nước sạch.

Do you believe unlimited access to the internet is essential for society?

Bạn có tin rằng quyền truy cập không giới hạn vào internet là cần thiết cho xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unlimited access/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unlimited access

Không có idiom phù hợp