Bản dịch của từ Unliveable trong tiếng Việt
Unliveable

Unliveable (Adjective)
Của cuộc sống: cái đó không thể sống được; không thể chịu nổi, không thể chịu nổi.
Of life that cannot be lived insufferable unbearable.
The unliveable conditions in the slums made life unbearable.
Các điều kiện không thể sống được trong khu ổ chuột khiến cuộc sống trở nên không thể chịu đựng.
The unliveable wages forced workers to seek alternative employment opportunities.
Mức lương không thể sống được buộc công nhân phải tìm kiếm cơ hội việc làm khác.
The unliveable pollution levels in the city led to mass migration.
Mức độ ô nhiễm không thể sống được trong thành phố dẫn đến di cư đại trà.
Không thích hợp hoặc không thích hợp để ở.
Unfit or unsuitable for living in.
The dilapidated building is unliveable due to its poor condition.
Toà nhà xuống cấp không thể sống được do điều kiện kém.
The polluted area became unliveable after the industrial accident.
Khu vực ô nhiễm trở nên không thể sống được sau tai nạn công nghiệp.
The extreme weather conditions made the region unliveable for inhabitants.
Điều kiện thời tiết cực đoan khiến khu vực không thể sống được cho cư dân.
Từ "unliveable" chỉ trạng thái không thể ở được, thường do các điều kiện như môi trường sinh sống kém hoặc không an toàn. Từ này thường được dùng trong các bối cảnh mô tả tình trạng nhà ở hoặc khu vực sống không đảm bảo sức khỏe. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ "uninhabitable" nhiều hơn trong các văn bản pháp lý hoặc kỹ thuật.
Từ "unliveable" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang ý nghĩa phủ định, kết hợp với tính từ "liveable", xuất phát từ động từ "live" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "liban", nghĩa là "sống". Từ “liveable” đã chỉ các điều kiện thuận lợi cho sự sống. Khi thêm tiền tố "un-", từ này diễn đạt tình trạng không thể sống được, phản ánh tình hình môi trường hoặc xã hội cực kỳ bất lợi trong thực tế.
Từ "unliveable" có tần suất sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong các bối cảnh như bài đọc và bài viết khi đề cập đến điều kiện sống không đạt tiêu chuẩn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những khu vực bị ô nhiễm nghiêm trọng, thiên tai, hoặc các tình huống xã hội khiến cho việc sinh sống trở nên bất khả thi. Sự xuất hiện của từ này phản ánh những vấn đề cấp bách trong phát triển đô thị và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp