Bản dịch của từ Unliveable trong tiếng Việt

Unliveable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unliveable (Adjective)

ənlˈɪviəbəl
ənlˈɪviəbəl
01

Của cuộc sống: cái đó không thể sống được; không thể chịu nổi, không thể chịu nổi.

Of life that cannot be lived insufferable unbearable.

Ví dụ

The unliveable conditions in the slums made life unbearable.

Các điều kiện không thể sống được trong khu ổ chuột khiến cuộc sống trở nên không thể chịu đựng.

The unliveable wages forced workers to seek alternative employment opportunities.

Mức lương không thể sống được buộc công nhân phải tìm kiếm cơ hội việc làm khác.

The unliveable pollution levels in the city led to mass migration.

Mức độ ô nhiễm không thể sống được trong thành phố dẫn đến di cư đại trà.

02

Không thích hợp hoặc không thích hợp để ở.

Unfit or unsuitable for living in.

Ví dụ

The dilapidated building is unliveable due to its poor condition.

Toà nhà xuống cấp không thể sống được do điều kiện kém.

The polluted area became unliveable after the industrial accident.

Khu vực ô nhiễm trở nên không thể sống được sau tai nạn công nghiệp.

The extreme weather conditions made the region unliveable for inhabitants.

Điều kiện thời tiết cực đoan khiến khu vực không thể sống được cho cư dân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unliveable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unliveable

Không có idiom phù hợp