Bản dịch của từ Unliving trong tiếng Việt
Unliving

Unliving (Adjective)
Không sống.
Not living.
Unliving objects do not require food or sleep.
Đồ vật không sống không cần thức ăn hoặc ngủ.
Living things need air, but unliving things do not.
Vật sống cần không khí, nhưng vật không sống không.
Are plants considered unliving according to scientific classification?
Cây cỏ có được coi là không sống theo phân loại khoa học không?
Họ từ
Từ "unliving" thường được sử dụng để miêu tả trạng thái hoặc tính chất không còn sống, thường liên quan đến vật thể hoặc tổ chức không có sự sống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, "unliving" ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh học thuật hoặc triết học để chỉ các thực thể không có sự sống.
Từ "unliving" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nghĩa là "không" hoặc "ngược lại", và từ "living", xuất phát từ động từ "live", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "liban", mang ý nghĩa "sống". Kết hợp lại, “unliving” biểu thị trạng thái không còn sự sống. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, sinh học, và nghệ thuật để mô tả những đối tượng hoặc khái niệm không có sự sống, đồng thời phản ánh sự tương phản với sự sống thực tế.
Từ "unliving" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường không được sử dụng trong ngữ cảnh luyện thi, trừ khi đề cập đến các khái niệm triết học hoặc văn học liên quan đến sự sống và cái chết. Trong các tình huống khác, "unliving" có thể dùng để mô tả các đối tượng không có sự sống, thường trong các lĩnh vực như sinh học hoặc nghệ thuật, nhưng vẫn rất hiếm gặp trong giao tiếp hàng ngày.