Bản dịch của từ Unliving trong tiếng Việt

Unliving

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unliving (Adjective)

ənlˈɪvɨŋ
ənlˈɪvɨŋ
01

Không sống.

Not living.

Ví dụ

Unliving objects do not require food or sleep.

Đồ vật không sống không cần thức ăn hoặc ngủ.

Living things need air, but unliving things do not.

Vật sống cần không khí, nhưng vật không sống không.

Are plants considered unliving according to scientific classification?

Cây cỏ có được coi là không sống theo phân loại khoa học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unliving/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unliving

Không có idiom phù hợp