Bản dịch của từ Unloaded trong tiếng Việt

Unloaded

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unloaded (Verb)

ənlˈoʊdɪd
ənlˈoʊdɪd
01

Loại bỏ gánh nặng khỏi cái gì đó.

To remove the load from something.

Ví dụ

They unloaded donations at the community center last Saturday.

Họ đã dỡ hàng quyên góp tại trung tâm cộng đồng thứ Bảy tuần trước.

She did not unload her thoughts during the group discussion.

Cô ấy đã không bày tỏ suy nghĩ của mình trong buổi thảo luận nhóm.

Did they unload the supplies for the local charity event?

Họ đã dỡ hàng hóa cho sự kiện từ thiện địa phương chưa?

Dạng động từ của Unloaded (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unload

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unloaded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unloaded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unloads

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unloading

Unloaded (Adjective)

ənlˈoʊdɪd
ənlˈoʊdɪd
01

Không chở hàng hóa, hành khách.

Not carrying goods or passengers.

Ví dụ

The bus was unloaded after the passengers arrived at the station.

Chiếc xe buýt đã được dỡ hàng sau khi hành khách đến ga.

The truck was not unloaded during the social event last Saturday.

Chiếc xe tải đã không được dỡ hàng trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

Was the delivery truck unloaded at the community center yesterday?

Xe tải giao hàng có được dỡ hàng tại trung tâm cộng đồng hôm qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unloaded cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unloaded

Không có idiom phù hợp