Bản dịch của từ Unloaded trong tiếng Việt
Unloaded
Unloaded (Verb)
They unloaded donations at the community center last Saturday.
Họ đã dỡ hàng quyên góp tại trung tâm cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
She did not unload her thoughts during the group discussion.
Cô ấy đã không bày tỏ suy nghĩ của mình trong buổi thảo luận nhóm.
Did they unload the supplies for the local charity event?
Họ đã dỡ hàng hóa cho sự kiện từ thiện địa phương chưa?
Dạng động từ của Unloaded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unload |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unloaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unloaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unloads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unloading |
Unloaded (Adjective)
Không chở hàng hóa, hành khách.
Not carrying goods or passengers.
The bus was unloaded after the passengers arrived at the station.
Chiếc xe buýt đã được dỡ hàng sau khi hành khách đến ga.
The truck was not unloaded during the social event last Saturday.
Chiếc xe tải đã không được dỡ hàng trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
Was the delivery truck unloaded at the community center yesterday?
Xe tải giao hàng có được dỡ hàng tại trung tâm cộng đồng hôm qua không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp