Bản dịch của từ Unloaded trong tiếng Việt
Unloaded

Unloaded (Verb)
They unloaded donations at the community center last Saturday.
Họ đã dỡ hàng quyên góp tại trung tâm cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
She did not unload her thoughts during the group discussion.
Cô ấy đã không bày tỏ suy nghĩ của mình trong buổi thảo luận nhóm.
Did they unload the supplies for the local charity event?
Họ đã dỡ hàng hóa cho sự kiện từ thiện địa phương chưa?
Dạng động từ của Unloaded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unload |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unloaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unloaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unloads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unloading |
Unloaded (Adjective)
Không chở hàng hóa, hành khách.
Not carrying goods or passengers.
The bus was unloaded after the passengers arrived at the station.
Chiếc xe buýt đã được dỡ hàng sau khi hành khách đến ga.
The truck was not unloaded during the social event last Saturday.
Chiếc xe tải đã không được dỡ hàng trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
Was the delivery truck unloaded at the community center yesterday?
Xe tải giao hàng có được dỡ hàng tại trung tâm cộng đồng hôm qua không?
Họ từ
Từ "unloaded" có nghĩa là "không có tải" hoặc "đã được dỡ tải". Trong lĩnh vực giao thông và logistics, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ trạng thái của phương tiện vận chuyển khi không còn hàng hóa nào. Ở Anh và Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự nhưng có thể khác biệt trong ngữ điệu. "Unloaded" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghiệp và vận tải, thể hiện tình trạng của thiết bị hoặc phương tiện.
Từ "unloaded" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "load" có nghĩa là "chất hàng" và tiền tố "un-" diễn tả hành động trái ngược. Tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "un-" và có nghĩa là "không" hay "trái ngược". Về lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động gỡ bỏ hoặc không có hàng hóa. Trong ngữ cảnh hiện đại, "unloaded" được hiểu là tình trạng không còn hàng hóa hoặc áp lực, phản ánh sự nhẹ nhõm hoặc trạng thái rỗng.
Từ "unloaded" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về vận chuyển hoặc xuất nhập hàng hóa. Trong phần Nói, nó thường được sử dụng để mô tả trạng thái một vật hoặc phương tiện không còn chứa hàng. Trong phần Đọc và Viết, "unloaded" có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến logistics hoặc khi phân tích các quy trình làm việc. Từ này thường thấy trong bối cảnh kinh tế và thương mại, đề cập đến việc dỡ hàng hoặc giải phóng không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp