Bản dịch của từ Unlock trong tiếng Việt
Unlock
Verb
Unlock (Verb)
ənlˈɑk
ənlˈɑk
Ví dụ
She unlocked the door to welcome the guests.
Cô ấy mở khóa cửa để chào đón khách.
The community center unlocks its doors every morning.
Trung tâm cộng đồng mở cửa mỗi sáng.
Ví dụ
She unlocked her phone to check the notifications.
Cô ấy mở khóa điện thoại để kiểm tra thông báo.
He unlocked his computer to access the social media platform.
Anh ấy mở khóa máy tính để truy cập vào nền tảng truyền thông xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unlock
Không có idiom phù hợp