Bản dịch của từ Unlock trong tiếng Việt

Unlock

Verb

Unlock (Verb)

ənlˈɑk
ənlˈɑk
01

Mở khóa của (thứ gì đó), thường bằng chìa khóa.

Undo the lock of (something), typically with a key.

Ví dụ

She unlocked the door to welcome the guests.

Cô ấy mở khóa cửa để chào đón khách.

The community center unlocks its doors every morning.

Trung tâm cộng đồng mở cửa mỗi sáng.

02

Sử dụng mật khẩu hoặc hình thức xác thực khác để truy cập toàn bộ chức năng hoặc dữ liệu của (máy tính, điện thoại di động, tập tin, v.v.)

Use a password or other form of authentication to access the full functionality or data of (a computer, mobile phone, file, etc.)

Ví dụ

She unlocked her phone to check the notifications.

Cô ấy mở khóa điện thoại để kiểm tra thông báo.

He unlocked his computer to access the social media platform.

Anh ấy mở khóa máy tính để truy cập vào nền tảng truyền thông xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unlock

Không có idiom phù hợp