Bản dịch của từ Unlock trong tiếng Việt
Unlock

Unlock (Verb)
She unlocked the door to welcome the guests.
Cô ấy mở khóa cửa để chào đón khách.
The community center unlocks its doors every morning.
Trung tâm cộng đồng mở cửa mỗi sáng.
He unlocked his phone with a fingerprint.
Anh ta mở khóa điện thoại bằng vân tay.
She unlocked her phone to check the notifications.
Cô ấy mở khóa điện thoại để kiểm tra thông báo.
He unlocked his computer to access the social media platform.
Anh ấy mở khóa máy tính để truy cập vào nền tảng truyền thông xã hội.
They unlocked the app by entering their passwords.
Họ mở khóa ứng dụng bằng cách nhập mật khẩu của mình.
Dạng động từ của Unlock (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unlock |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unlocked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unlocked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unlocks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unlocking |
Họ từ
Từ "unlock" có nghĩa là mở một cái gì đó đã bị khóa, cho phép quyền truy cập hoặc sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh công nghệ, "unlock" có thể chỉ việc bỏ khóa thiết bị di động hoặc phần mềm. Phát âm của từ này trong cả hai biến thể đều giữ nguyên, với âm tiết mạnh ở phần đầu.
Từ "unlock" xuất phát từ tiếng Anh, bao gồm hai thành phần: tiền tố "un-" và động từ "lock". Tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa phủ định, trong khi "lock" bắt nguồn từ tiếng Old English "locc", có nghĩa là khóa. Sự kết hợp này phản ánh hành động mở khóa, tức là xóa bỏ sự cản trở. Trong ngữ cảnh hiện đại, "unlock" không chỉ đề cập đến việc mở một vật thể, mà còn biểu thị việc khai thác tiềm năng hoặc thông tin.
Từ "unlock" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, khi thảo luận về công nghệ, sự sáng tạo và các phương pháp giải quyết vấn đề. Trong các văn cảnh khác, "unlock" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ việc mở khóa thiết bị hoặc phần mềm, cũng như trong các ngữ cảnh ẩn dụ để mô tả việc khám phá tiềm năng hoặc cơ hội mới. Thông qua đó, từ này cho thấy tính linh hoạt và sự đa dạng trong ngữ nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp