Bản dịch của từ Unlovable trong tiếng Việt

Unlovable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unlovable (Adjective)

01

Không đáng yêu.

Not lovable.

Ví dụ

Some people find the unlovable characters in novels interesting.

Một số người thấy những nhân vật không đáng yêu trong tiểu thuyết thú vị.

She is not unlovable; she just needs understanding and support.

Cô ấy không phải là người không đáng yêu; cô chỉ cần sự thấu hiểu và hỗ trợ.

Are unlovable traits common in social interactions among teenagers?

Các đặc điểm không đáng yêu có phổ biến trong các tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unlovable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unlovable

Không có idiom phù hợp