Bản dịch của từ Unlovable trong tiếng Việt
Unlovable

Unlovable (Adjective)
Không đáng yêu.
Not lovable.
Some people find the unlovable characters in novels interesting.
Một số người thấy những nhân vật không đáng yêu trong tiểu thuyết thú vị.
She is not unlovable; she just needs understanding and support.
Cô ấy không phải là người không đáng yêu; cô chỉ cần sự thấu hiểu và hỗ trợ.
Are unlovable traits common in social interactions among teenagers?
Các đặc điểm không đáng yêu có phổ biến trong các tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên không?
Từ "unlovable" được hình thành bằng cách thêm tiền tố "un-" vào tính từ "lovable", mang ý nghĩa chỉ những người hoặc vật không dễ được yêu thương, thường do những phẩm chất tiêu cực hoặc hành vi gây khó chịu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm của từ này không thay đổi. Tuy nhiên, usage có thể khác nhau, khi tiếng Anh Anh có thể thường sử dụng nhiều tính từ phức hơn để diễn tả sắc thái cảm xúc. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt tâm lý hoặc xã hội.
Từ "unlovable" được tạo thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, mang nghĩa là "không", và từ gốc "lovable", được phát triển từ "love" (tình yêu), xuất phát từ tiếng Latin "amor". Nghĩa gốc của "unlovable" thể hiện ý nghĩa rằng một người, sự vật không đáng để yêu thương. Theo thời gian, từ này đã được sử dụng để mô tả những đối tượng gây khó chịu hoặc khó kết nối tình cảm, phản ánh sự thay đổi trong nhận thức về tình yêu và mối quan hệ.
Từ "unlovable" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả những người hoặc đặc điểm bị cho là khó yêu thương, thường trong văn học hoặc các tác phẩm nghệ thuật. Thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý, đặc biệt là liên quan đến cảm xúc và mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất