Bản dịch của từ Unlove trong tiếng Việt
Unlove

Unlove (Noun)
Unlove can lead to loneliness and depression.
Sự không yêu thương có thể dẫn đến cô đơn và trầm cảm.
She expressed her unlove for the unjust social system.
Cô ấy bày tỏ sự không yêu thương đối với hệ thống xã hội bất công.
Is unlove a common feeling in today's fast-paced society?
Liệu sự không yêu thương có phải là cảm xúc phổ biến trong xã hội hiện đại đang phát triển nhanh chóng ngày nay?
Unlove (Verb)
Để ngừng yêu.
To cease to love.
She unloves him after discovering his betrayal.
Cô ấy ngừng yêu anh sau khi phát hiện ra sự phản bội của anh ấy.
They do not unlove each other despite their differences.
Họ không ngừng yêu nhau dù có sự khác biệt của họ.
Do you think it's easy to unlove someone you once loved?
Bạn có nghĩ rằng việc ngừng yêu một người bạn từng yêu dấu là dễ dàng không?
She unloved him after he cheated on her.
Cô ấy không còn yêu anh ấy sau khi anh ấy lừa dối cô.
They never unlove their children, no matter what happens.
Họ không bao giờ ngừng yêu thương con cái, dù có chuyện gì xảy ra.
Did you unlove your best friend because of a small disagreement?
Liệu bạn có ngừng yêu thương bạn thân vì một sự không đồng ý nhỏ?
Từ "unlove" là một động từ có nghĩa là làm mất đi tình yêu hoặc cảm giác yêu thương đối với ai đó. Đây là một thuật ngữ không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English). Trong cả hai biến thể, từ này thường không được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày mà có thể xuất hiện trong văn học hoặc tình huống diễn đạt cảm xúc phức tạp. "Unlove" có thể được coi là một từ phản nghĩa của "love", tuy nhiên, thiếu vắng một sự chấp nhận rộng rãi trong từ vựng tiếng Anh.
Từ "unlove" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, nghĩa là "không" kết hợp với danh từ "love", có nguồn gốc từ tiếng Old English "lufu", từ gốc Proto-Germanic "*lubō". "Unlove" biểu thị trạng thái thiếu tình cảm hoặc không yêu thương. Sự kết hợp này phản ánh một quá trình ngược lại của yêu thương, làm nổi bật sự mất mát hoặc từ bỏ tình cảm, qua đó khắc họa sự đa dạng trong trải nghiệm tình cảm con người.
Từ "unlove" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "unlove" thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc thơ ca, thể hiện ý nghĩa mất đi tình cảm hoặc sự từ bỏ. Đây là một từ ngữ tương đối hiếm gặp, có thể thấy trong các cuộc thảo luận về tâm lý học tình yêu hoặc các mối quan hệ.