Bản dịch của từ Unlove trong tiếng Việt

Unlove

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unlove (Noun)

ənlˈʌv
ənlˈʌv
01

Thiếu tình yêu; (mạnh hơn) ghét, không thích.

Lack of love more strongly hatred dislike.

Ví dụ

Unlove can lead to loneliness and depression.

Sự không yêu thương có thể dẫn đến cô đơn và trầm cảm.

She expressed her unlove for the unjust social system.

Cô ấy bày tỏ sự không yêu thương đối với hệ thống xã hội bất công.

Is unlove a common feeling in today's fast-paced society?

Liệu sự không yêu thương có phải là cảm xúc phổ biến trong xã hội hiện đại đang phát triển nhanh chóng ngày nay?

Unlove (Verb)

ənlˈʌv
ənlˈʌv
01

Để ngừng yêu.

To cease to love.

Ví dụ

She unloves him after discovering his betrayal.

Cô ấy ngừng yêu anh sau khi phát hiện ra sự phản bội của anh ấy.

They do not unlove each other despite their differences.

Họ không ngừng yêu nhau dù có sự khác biệt của họ.

Do you think it's easy to unlove someone you once loved?

Bạn có nghĩ rằng việc ngừng yêu một người bạn từng yêu dấu là dễ dàng không?

02

Hết yêu (người, vật).

To cease to love a person or thing.

Ví dụ

She unloved him after he cheated on her.

Cô ấy không còn yêu anh ấy sau khi anh ấy lừa dối cô.

They never unlove their children, no matter what happens.

Họ không bao giờ ngừng yêu thương con cái, dù có chuyện gì xảy ra.

Did you unlove your best friend because of a small disagreement?

Liệu bạn có ngừng yêu thương bạn thân vì một sự không đồng ý nhỏ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unlove/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unlove

Không có idiom phù hợp