Bản dịch của từ Unloving trong tiếng Việt
Unloving

Unloving (Adjective)
Không yêu.
Not loving.
Some parents can be unloving towards their children in tough times.
Một số bậc phụ huynh có thể không yêu thương con cái trong thời gian khó khăn.
She is not unloving, but she struggles to express her feelings.
Cô ấy không phải là người không yêu thương, nhưng cô ấy gặp khó khăn trong việc bày tỏ cảm xúc.
Are unloving attitudes common in modern social relationships today?
Liệu thái độ không yêu thương có phổ biến trong các mối quan hệ xã hội hiện nay không?
Từ "unloving" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thiếu yêu thương hoặc không biểu lộ tình cảm. Từ này được sử dụng để mô tả những hành động hoặc thái độ không có sự chăm sóc, dịu dàng hay tình yêu thương đối với người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức và ý nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. "Unloving" thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả sự lạnh nhạt trong mối quan hệ cá nhân.
Từ "unloving" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Latin, mang nghĩa phủ định, kết hợp với "loving", từ "love" có nguồn gốc từ tiếng Old English "lufu", diễn tả sự yêu thương. Sự kết hợp này tạo ra từ chỉ trạng thái thiếu yêu thương hoặc tình cảm. Lịch sử phát triển của từ phản ánh sự đối lập với tình cảm tích cực, từ đó nhấn mạnh tính chất lạnh lùng và không biểu lộ tình cảm trong các mối quan hệ.
Từ "unloving" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các đoạn văn cảm xúc hoặc miêu tả mối quan hệ, nơi tình cảm và sự liên kết được bàn luận. Ngoài ngữ cảnh của IELTS, từ này thường được sử dụng trong văn học và tâm lý học để mô tả tính cách hoặc hành vi thiếu tình thương, trong các tình huống như phân tích gia đình hoặc đánh giá mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp