Bản dịch của từ Unloving trong tiếng Việt

Unloving

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unloving (Adjective)

ˌʌnˈlʌ.vɪŋ
ˌʌnˈlʌ.vɪŋ
01

Không yêu.

Not loving.

Ví dụ

Some parents can be unloving towards their children in tough times.

Một số bậc phụ huynh có thể không yêu thương con cái trong thời gian khó khăn.

She is not unloving, but she struggles to express her feelings.

Cô ấy không phải là người không yêu thương, nhưng cô ấy gặp khó khăn trong việc bày tỏ cảm xúc.

Are unloving attitudes common in modern social relationships today?

Liệu thái độ không yêu thương có phổ biến trong các mối quan hệ xã hội hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unloving/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unloving

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.