Bản dịch của từ Unmappable trong tiếng Việt

Unmappable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmappable (Adjective)

01

Không thể lập bản đồ.

Not able to be mapped.

Ví dụ

The data from the survey is unmappable due to inconsistent responses.

Dữ liệu từ khảo sát không thể ánh xạ do câu trả lời không nhất quán.

The researchers found that some social trends are unmappable in charts.

Các nhà nghiên cứu phát hiện rằng một số xu hướng xã hội không thể ánh xạ trong biểu đồ.

Are there any unmappable social issues in your community?

Có vấn đề xã hội nào không thể ánh xạ trong cộng đồng của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unmappable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmappable

Không có idiom phù hợp