Bản dịch của từ Unmappable trong tiếng Việt
Unmappable
Unmappable (Adjective)
Không thể lập bản đồ.
Not able to be mapped.
The data from the survey is unmappable due to inconsistent responses.
Dữ liệu từ khảo sát không thể ánh xạ do câu trả lời không nhất quán.
The researchers found that some social trends are unmappable in charts.
Các nhà nghiên cứu phát hiện rằng một số xu hướng xã hội không thể ánh xạ trong biểu đồ.
Are there any unmappable social issues in your community?
Có vấn đề xã hội nào không thể ánh xạ trong cộng đồng của bạn không?
Từ "unmappable" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" và danh từ "map", mang ý nghĩa chỉ tính không thể xác định hoặc không thể lập bản đồ. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ những vị trí, thông tin hoặc hiện tượng không thể đại diện bằng bản đồ hoặc biểu đồ. Cả tiếng Anh của Anh và Mỹ đều sử dụng từ này trong cùng ngữ cảnh, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc viết, nhưng yếu tố ngữ nghĩa có thể thay đổi dựa trên văn cảnh cụ thể.
Từ "unmappable" được hình thành từ hai yếu tố: tiền tố "un-" nghĩa là không, và danh từ "map" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mappa", có nghĩa là khăn trải, bản đồ. Ban đầu, "map" đề cập đến việc mô tả địa lý một cách chi tiết. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ những cái không thể được mô tả, định vị hoặc biểu thị trên bản đồ, thường trong các ngữ cảnh trừu tượng hoặc phức tạp.
Từ "unmappable" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và đọc, với tần suất không cao do tính chuyên môn của nó. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực địa lý, công nghệ thông tin hoặc phân tích dữ liệu, để mô tả các hiện tượng hoặc đối tượng khó khăn trong việc xác định vị trí hoặc không thể được biểu diễn trên bản đồ.