Bản dịch của từ Unmarried man trong tiếng Việt

Unmarried man

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmarried man (Noun)

ənmˈɛɹid mˈæn
ənmˈɛɹid mˈæn
01

Một người đàn ông chưa bao giờ kết hôn.

A man who has never been married.

Ví dụ

An unmarried man can focus more on his career goals.

Một người đàn ông chưa kết hôn có thể tập trung vào sự nghiệp.

Many unmarried men prefer living alone in big cities.

Nhiều người đàn ông chưa kết hôn thích sống một mình ở thành phố lớn.

Is an unmarried man less likely to have family responsibilities?

Một người đàn ông chưa kết hôn có ít khả năng có trách nhiệm gia đình không?

Unmarried man (Adjective)

ənmˈɛɹid mˈæn
ənmˈɛɹid mˈæn
01

Chưa kết hôn.

Not married.

Ví dụ

John is an unmarried man living in New York City.

John là một người đàn ông chưa kết hôn sống ở New York.

Most unmarried men prefer to focus on their careers.

Hầu hết những người đàn ông chưa kết hôn thích tập trung vào sự nghiệp.

Is Mark an unmarried man or is he married?

Mark là một người đàn ông chưa kết hôn hay anh ấy đã kết hôn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unmarried man/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmarried man

Không có idiom phù hợp