Bản dịch của từ Unmatched trong tiếng Việt
Unmatched

Unmatched (Adjective)
Không khớp hoặc ngang bằng.
Not matched or equalled.
The survey showed unmatched opinions on social media usage among teenagers.
Cuộc khảo sát cho thấy ý kiến không tương đồng về việc sử dụng mạng xã hội trong thanh thiếu niên.
Many people believe their views are unmatched by others in society.
Nhiều người tin rằng quan điểm của họ không ai sánh kịp trong xã hội.
Are there unmatched issues in social justice discussions today?
Có những vấn đề nào không được đồng tình trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội hôm nay không?
Từ "unmatched" được sử dụng để chỉ trạng thái không có đối thủ, không ai có thể so sánh, hoặc không thể sánh bằng. Nó xuất phát từ động từ "match", có nghĩa là so sánh hoặc đối chiếu. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "unmatched" có thể được sử dụng để mô tả kỹ năng, phẩm chất, hoặc sản phẩm vượt trội, thể hiện sự độc đáo hoặc tính đặc biệt.
Từ "unmatched" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" kết hợp với động từ "match", xuất phát từ tiếng Latinh "matricem" có nghĩa là "tương ứng". Tiền tố "un-" thường được sử dụng để chỉ sự phủ định, chỉ ra rằng điều gì đó không tồn tại hoặc không có. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ sự không tương tự hoặc không có đối thủ, nhấn mạnh tính độc đáo hay sự vượt trội trong một bối cảnh cụ thể.
Từ "unmatched" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về sự khác biệt hoặc sự vượt trội. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả thành tựu, phẩm chất hoặc hiệu suất vượt trội so với các đối thủ. Trong đời sống hàng ngày, nó thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về sản phẩm, dịch vụ hoặc các khả năng đặc biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp