Bản dịch của từ Unmatched trong tiếng Việt

Unmatched

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmatched (Adjective)

ənmˈætʃt
ənmˈætʃt
01

Không khớp hoặc ngang bằng.

Not matched or equalled.

Ví dụ

The survey showed unmatched opinions on social media usage among teenagers.

Cuộc khảo sát cho thấy ý kiến không tương đồng về việc sử dụng mạng xã hội trong thanh thiếu niên.

Many people believe their views are unmatched by others in society.

Nhiều người tin rằng quan điểm của họ không ai sánh kịp trong xã hội.

Are there unmatched issues in social justice discussions today?

Có những vấn đề nào không được đồng tình trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unmatched/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmatched

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.