Bản dịch của từ Unmatching trong tiếng Việt

Unmatching

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmatching (Adjective)

ənmˈætʃɨŋ
ənmˈætʃɨŋ
01

Không khớp; điều đó không phù hợp.

Not matching that does not match.

Ví dụ

Her unmatching socks showed her quirky personality.

Đôi tất không phù hợp của cô ấy thể hiện tính cách lập dị của cô ấy.

It is important to avoid unmatching opinions in group discussions.

Quan trọng là tránh ý kiến không phù hợp trong các cuộc thảo luận nhóm.

Do you think unmatching outfits are acceptable for formal events?

Bạn có nghĩ trang phục không phù hợp có thể chấp nhận được cho các sự kiện trang trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unmatching/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmatching

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.