Bản dịch của từ Unmaterialistic trong tiếng Việt
Unmaterialistic

Unmaterialistic (Adjective)
Không theo chủ nghĩa duy vật.
Not materialistic.
Many unmaterialistic people prioritize experiences over material possessions in life.
Nhiều người không coi trọng vật chất ưu tiên trải nghiệm hơn sở hữu vật chất.
She is not unmaterialistic; she loves buying designer clothes and accessories.
Cô ấy không phải là người không coi trọng vật chất; cô ấy thích mua sắm quần áo và phụ kiện hàng hiệu.
Are unmaterialistic values important in today's consumer-driven society?
Liệu những giá trị không coi trọng vật chất có quan trọng trong xã hội tiêu dùng hôm nay không?
Từ "unmaterialistic" trong tiếng Anh mô tả một quan điểm sống không chú trọng vào giá trị vật chất hoặc tài sản cá nhân. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người mà ưu tiên của họ là những giá trị phi vật chất như tình bạn, tình yêu và sự phát triển tinh thần. Có thể thấy từ này có sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "unmaterialistic" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" biểu thị sự phủ định và danh từ "materialism", được hình thành từ gốc Latin "materialis", có nghĩa là "vật chất". Khái niệm vật chất phát triển từ các triết lý cổ đại, tập trung vào tầm quan trọng của vật chất trong cuộc sống con người. Tuy nhiên, "unmaterialistic" phản ánh quan điểm phản đối sự chú trọng vào vật chất, nhấn mạnh các giá trị tinh thần và tri thức, điều này đã trở thành một xu hướng ngày càng phổ biến trong xã hội hiện đại.
Khái niệm "unmaterialistic" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất sử dụng thấp trong các bài thi đối diện với các chủ đề như giáo dục hoặc phát triển cá nhân. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội học và triết lý sống liên quan đến lối sống giản dị hoặc giá trị tinh thần vượt trội hơn vật chất. Các tình huống sử dụng có thể liên quan đến thảo luận về giá trị cuộc sống, cân nhắc giữa sự tiêu thụ và sự hài lòng nội tâm.