Bản dịch của từ Unmaterialistic trong tiếng Việt

Unmaterialistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmaterialistic (Adjective)

ˌʌnmətˌɪɹiəstˈɪləts
ˌʌnmətˌɪɹiəstˈɪləts
01

Không theo chủ nghĩa duy vật.

Not materialistic.

Ví dụ

Many unmaterialistic people prioritize experiences over material possessions in life.

Nhiều người không coi trọng vật chất ưu tiên trải nghiệm hơn sở hữu vật chất.

She is not unmaterialistic; she loves buying designer clothes and accessories.

Cô ấy không phải là người không coi trọng vật chất; cô ấy thích mua sắm quần áo và phụ kiện hàng hiệu.

Are unmaterialistic values important in today's consumer-driven society?

Liệu những giá trị không coi trọng vật chất có quan trọng trong xã hội tiêu dùng hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unmaterialistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmaterialistic

Không có idiom phù hợp