Bản dịch của từ Unmatured trong tiếng Việt

Unmatured

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmatured (Adjective)

ʌnmətjˈʊəd
ʌnmətjˈʊəd
01

Chưa trưởng thành.

Not yet matured.

Ví dụ

Many unmatured ideas can lead to innovative social solutions.

Nhiều ý tưởng chưa trưởng thành có thể dẫn đến giải pháp xã hội sáng tạo.

Unmatured opinions often lack depth in social discussions.

Ý kiến chưa trưởng thành thường thiếu chiều sâu trong các cuộc thảo luận xã hội.

Are unmatured social policies effective for community development?

Các chính sách xã hội chưa trưởng thành có hiệu quả cho sự phát triển cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unmatured cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmatured

Không có idiom phù hợp