Bản dịch của từ Unmedicated trong tiếng Việt

Unmedicated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmedicated (Adjective)

ənmˈɛdəkˌeɪtɨd
ənmˈɛdəkˌeɪtɨd
01

Không dùng thuốc.

Not medicated.

Ví dụ

Many unmedicated individuals struggle with mental health issues in society.

Nhiều người không dùng thuốc gặp khó khăn với sức khỏe tâm thần trong xã hội.

Unmedicated patients do not always receive the support they need.

Bệnh nhân không dùng thuốc không phải lúc nào cũng nhận được hỗ trợ cần thiết.

Are unmedicated people more likely to face social stigma?

Người không dùng thuốc có phải dễ gặp phải định kiến xã hội hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unmedicated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmedicated

Không có idiom phù hợp