Bản dịch của từ Unmelodramatic trong tiếng Việt

Unmelodramatic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmelodramatic (Adjective)

01

Không khoa trương.

Not melodramatic.

Ví dụ

Her unmelodramatic approach to social issues impressed everyone at the conference.

Cách tiếp cận không kịch tính của cô ấy về các vấn đề xã hội đã gây ấn tượng với mọi người tại hội nghị.

The report was unmelodramatic, presenting facts without exaggeration or emotion.

Báo cáo không kịch tính, trình bày sự thật mà không phóng đại hay cảm xúc.

Is his unmelodramatic style effective for discussing sensitive social topics?

Phong cách không kịch tính của anh ấy có hiệu quả trong việc thảo luận về các chủ đề xã hội nhạy cảm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unmelodramatic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmelodramatic

Không có idiom phù hợp