Bản dịch của từ Unmelodramatic trong tiếng Việt
Unmelodramatic
Unmelodramatic (Adjective)
Không khoa trương.
Not melodramatic.
Her unmelodramatic approach to social issues impressed everyone at the conference.
Cách tiếp cận không kịch tính của cô ấy về các vấn đề xã hội đã gây ấn tượng với mọi người tại hội nghị.
The report was unmelodramatic, presenting facts without exaggeration or emotion.
Báo cáo không kịch tính, trình bày sự thật mà không phóng đại hay cảm xúc.
Is his unmelodramatic style effective for discussing sensitive social topics?
Phong cách không kịch tính của anh ấy có hiệu quả trong việc thảo luận về các chủ đề xã hội nhạy cảm không?
Unmelodramatic là một tính từ có nguồn gốc từ tiền tố "un-" và từ "melodramatic". Từ này được dùng để miêu tả một cách hành xử hoặc trình bày mà không mang tính chất kịch tính, phóng đại hay cảm xúc dữ dội, thường được sử dụng trong các bối cảnh văn học hoặc nghệ thuật. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong sử dụng từ này; tuy nhiên, nó ít phổ biến hơn so với hình thức "melodramatic".
Từ "unmelodramatic" được cấu thành từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "non-" chỉ sự phủ định và từ "melodramatic" xuất phát từ tiếng Pháp "mélodrame", có nguồn gốc từ tiếng Latin "melodia", ý chỉ âm nhạc và kịch. Từ này đã phát triển từ thế kỷ 19 để chỉ thể loại kịch cảm động. Ngày nay, "unmelodramatic" được dùng để chỉ những tình huống hoặc lối diễn đạt không quá cảm tính, mang tính bình tĩnh và hợp lý hơn.
Từ "unmelodramatic" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể liên quan đến các chủ đề nghệ thuật hoặc phê bình văn học, nhưng không phải là từ phổ thông trong giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, "unmelodramatic" thường được sử dụng để miêu tả phong cách thể hiện trong văn học và điện ảnh, nhấn mạnh tính khắc họa thực tế và sự cân bằng trong cảm xúc, tránh đi vào sự khoa trương.