Bản dịch của từ Unmelted trong tiếng Việt
Unmelted
Unmelted (Adjective)
Không tan chảy.
Not melted.
The unmelted snow remained on the ground during the social event.
Tuyết chưa tan vẫn còn trên mặt đất trong sự kiện xã hội.
The organizers did not expect unmelted ice at the picnic area.
Các nhà tổ chức không mong đợi băng chưa tan ở khu vực dã ngoại.
Is the unmelted ice affecting the community gathering this weekend?
Băng chưa tan có ảnh hưởng đến buổi tụ họp cộng đồng cuối tuần này không?
Từ "unmelted" có nghĩa là chưa bị tan chảy hoặc vẫn còn ở trạng thái rắn. Đây là một tính từ thường được sử dụng để mô tả các vật liệu như băng, đá hoặc kim loại chưa qua quá trình đun nóng. Về phiên bản tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể nào trong phát âm hay viết, và nghĩa của nó vẫn duy trì sự đồng nhất trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "unmelted" được hình thành từ tiền tố "un-" chỉ sự phủ định và từ gốc "melt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "meltere" có nghĩa là "tan chảy". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy khả năng loại bỏ trạng thái tan chảy, đồng thời nhấn mạnh sự giữ nguyên hình dáng ban đầu. Ngày nay, "unmelted" được sử dụng để chỉ những chất liệu không bị biến đổi, giữ nguyên cấu trúc ban đầu của chúng.
Từ "unmelted" được sử dụng với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, do tính chất cụ thể của nó liên quan đến tình trạng của vật chất. Trong phần Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật, liên quan đến nghiên cứu về nhiệt độ hoặc trạng thái của vật liệu. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu mô tả quá trình vật lý hoặc hóa học, khi cần chỉ ra rằng một chất chưa bị tan chảy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp