Bản dịch của từ Unmelted trong tiếng Việt

Unmelted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmelted (Adjective)

ənmˈɛltɪd
ənmˈɛltɪd
01

Không tan chảy.

Not melted.

Ví dụ

The unmelted snow remained on the ground during the social event.

Tuyết chưa tan vẫn còn trên mặt đất trong sự kiện xã hội.

The organizers did not expect unmelted ice at the picnic area.

Các nhà tổ chức không mong đợi băng chưa tan ở khu vực dã ngoại.

Is the unmelted ice affecting the community gathering this weekend?

Băng chưa tan có ảnh hưởng đến buổi tụ họp cộng đồng cuối tuần này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unmelted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmelted

Không có idiom phù hợp