Bản dịch của từ Unmemorable trong tiếng Việt
Unmemorable
Unmemorable (Adjective)
Không đáng nhớ.
Not memorable.
The unmemorable speech failed to engage the audience at the event.
Bài phát biểu không đáng nhớ đã không thu hút khán giả tại sự kiện.
The unmemorable party did not leave any lasting impressions on guests.
Bữa tiệc không đáng nhớ đã không để lại ấn tượng nào cho khách mời.
Was the unmemorable meeting worth attending for the social club members?
Cuộc họp không đáng nhớ có đáng tham dự cho các thành viên câu lạc bộ không?
Họ từ
Từ "unmemorable" có nghĩa là không đáng nhớ, thường được sử dụng để chỉ những trải nghiệm, sự kiện hoặc ý tưởng thiếu ấn tượng, khó ghi nhớ. Từ này hình thành từ tiền tố "un-" và danh từ "memorable". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của "unmemorable" không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng từ có thể khác nhau giữa hai vùng, với tiếng Anh Anh có xu hướng dùng từ này trong các bình luận về văn hóa hơn.
Từ "unmemorable" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" và cụm từ "memorable", được bắt nguồn từ tiếng Latinh "memorabilis", có nghĩa là "đáng ghi nhớ". Trong tiếng Latinh, "memor" có nghĩa là "nhớ". Tiền tố "un-" được dùng để biểu thị nghĩa phủ định. Từ "unmemorable" xuất hiện đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, mang ý nghĩa chỉ những điều không để lại ấn tượng, không đáng nhớ, thể hiện sự kết nối trực tiếp với nguồn gốc của nó.
Từ "unmemorable" không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất tiêu cực và hiếm khi được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ những trải nghiệm, sự kiện hoặc đối tượng không để lại ấn tượng đáng nhớ. Điều này phản ánh cách mà người sử dụng ngôn ngữ đánh giá mức độ nổi bật hoặc sức thu hút của một yếu tố nào đó trong đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp