Bản dịch của từ Unmerited trong tiếng Việt
Unmerited

Unmerited (Adjective)
Không xứng đáng hoặc có công.
Not deserved or merited.
Many people received unmerited praise during the charity event last week.
Nhiều người nhận được lời khen không xứng đáng trong sự kiện từ thiện tuần trước.
The unmerited awards caused dissatisfaction among the deserving candidates.
Các giải thưởng không xứng đáng gây ra sự không hài lòng cho các ứng viên xứng đáng.
Is it fair to give unmerited recognition to anyone in society?
Có công bằng khi trao sự công nhận không xứng đáng cho bất kỳ ai trong xã hội không?
Từ "unmerited" mang nghĩa là không xứng đáng hoặc không có cơ sở hợp lý để nhận được một điều gì đó, thường được dùng để chỉ những thành tựu, phần thưởng hoặc sự công nhận không phù hợp với giá trị thực tế của một cá nhân hay sự việc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đương, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác nhau trong cách phát âm tùy thuộc vào ngữ điệu vùng miền.
Từ "unmerited" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "meritum" có nghĩa là "xứng đáng" hoặc "giá trị". Tiền tố "un-" trong tiếng Anh biểu thị sự phủ định. Do đó, "unmerited" mang nghĩa là "không xứng đáng". Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến khái niệm công bằng và sự đánh giá của xã hội về công lao hoặc phẩm giá của cá nhân. Đến nay, từ này thường được sử dụng để chỉ những điều không xứng đáng nhận được, như giải thưởng hoặc sự chú ý.
Từ "unmerited" không thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất hạn chế trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh chính trị, xã hội hoặc phê bình văn học, ám chỉ đến sự phân phối không công bằng của sự công nhận hay phần thưởng. Trong các tình huống như tranh luận hoặc viết luận, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự bất công hoặc thiếu tính công tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp