Bản dịch của từ Unmerited trong tiếng Việt
Unmerited
Unmerited (Adjective)
Không xứng đáng hoặc có công.
Not deserved or merited.
Many people received unmerited praise during the charity event last week.
Nhiều người nhận được lời khen không xứng đáng trong sự kiện từ thiện tuần trước.
The unmerited awards caused dissatisfaction among the deserving candidates.
Các giải thưởng không xứng đáng gây ra sự không hài lòng cho các ứng viên xứng đáng.
Is it fair to give unmerited recognition to anyone in society?
Có công bằng khi trao sự công nhận không xứng đáng cho bất kỳ ai trong xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp