Bản dịch của từ Unmisguided trong tiếng Việt
Unmisguided

Unmisguided (Adjective)
Không sai lầm; không bị lạc lối.
Not misguided not misled.
Her unmisguided beliefs about community service inspired many young volunteers.
Niềm tin không sai lầm của cô về dịch vụ cộng đồng đã truyền cảm hứng cho nhiều tình nguyện viên trẻ.
His unmisguided advice helped me choose the right social program.
Lời khuyên không sai lầm của anh ấy đã giúp tôi chọn chương trình xã hội đúng.
Are her unmisguided views influencing the youth in our city?
Liệu quan điểm không sai lầm của cô ấy có ảnh hưởng đến thanh niên trong thành phố không?
Từ "unmisguided" được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc hành động không bị dẫn dắt sai lầm, tức là đúng đắn trong suy nghĩ hoặc quyết định. Nó thường được dùng để miêu tả những quan điểm hoặc lựa chọn mà người sử dụng cho là hợp lý và hợp pháp. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều mang ý nghĩa giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, về ngữ cảnh sử dụng, "unmisguided" có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh hàng ngày.
Từ "unmisguided" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, có nghĩa là "không", và phần gốc "misguided", bắt nguồn từ động từ "misguide" có gốc từ tiếng Pháp và tiếng Anh cổ, mang nghĩa là "hướng dẫn sai". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh việc nhấn mạnh nguyên nhân hoặc tình trạng thiếu chỉ đạo đúng đắn. Ngày nay, "unmisguided" thường được sử dụng để chỉ những quan điểm hoặc hành động không bị lệch lạc, thể hiện sự chính xác và hợp lý trong suy nghĩ.
Từ "unmisguided" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong các phần Nghe, Đọc, Nói và Viết. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quan điểm cá nhân hoặc quyết định sai lầm, thường nhằm chỉ trích hoặc thể hiện sự cảm thông đối với những quan điểm không chính xác. Sự sử dụng từ này giúp xác định tình huống mà một người biết rõ nhưng vẫn có thể dẫn đến kết luận sai lầm.