Bản dịch của từ Unmisguided trong tiếng Việt

Unmisguided

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmisguided (Adjective)

ənmɨsɡˈɪzdɨd
ənmɨsɡˈɪzdɨd
01

Không sai lầm; không bị lạc lối.

Not misguided not misled.

Ví dụ

Her unmisguided beliefs about community service inspired many young volunteers.

Niềm tin không sai lầm của cô về dịch vụ cộng đồng đã truyền cảm hứng cho nhiều tình nguyện viên trẻ.

His unmisguided advice helped me choose the right social program.

Lời khuyên không sai lầm của anh ấy đã giúp tôi chọn chương trình xã hội đúng.

Are her unmisguided views influencing the youth in our city?

Liệu quan điểm không sai lầm của cô ấy có ảnh hưởng đến thanh niên trong thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unmisguided/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmisguided

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.