Bản dịch của từ Unmixed trong tiếng Việt
Unmixed
Unmixed (Adjective)
Không trộn lẫn.
Not mixed.
The survey showed unmixed opinions on social media usage among teenagers.
Khảo sát cho thấy ý kiến không pha trộn về việc sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên.
Many people do not have unmixed feelings about social equality.
Nhiều người không có cảm xúc không pha trộn về bình đẳng xã hội.
Do you think the community has unmixed views on social issues?
Bạn có nghĩ rằng cộng đồng có quan điểm không pha trộn về các vấn đề xã hội không?
Dạng tính từ của Unmixed (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unmixed Chưa trộn | - | - |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Unmixed cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "unmixed" là tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ trạng thái không bị trộn lẫn, thường được sử dụng để mô tả các thành phần nguyên chất hoặc tự nhiên. Trong văn cảnh hóa học, nó chỉ các chất không pha trộn. Về phiên bản tiếng Anh, "unmixed" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, sản phẩm có thể được sử dụng với tần suất khác nhau trong các lĩnh vực cụ thể.
Từ "unmixed" bắt nguồn từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, nghĩa là "không" hoặc "khó khăn", và từ "mixed", xuất phát từ động từ "mix", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mixtus", là phân từ quá khứ của "mixer" nghĩa là "trộn lẫn". Sự phát triển ngữ nghĩa của "unmixed" diễn tả trạng thái không bị pha trộn hay thuần khiết. Điều này phù hợp với khái niệm hiện tại, ám chỉ sự tách biệt hoặc thuần túy trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "unmixed" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh và từ vựng thường thiên về văn phong tự nhiên hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong bài viết về hóa học hay nghiên cứu khoa học, nơi cần mô tả các vật liệu hay chất không bị pha trộn. Sử dụng phổ biến ở lĩnh vực nghệ thuật và truyền thông khi phân tích các tác phẩm chưa bị ảnh hưởng hay biến đổi bởi yếu tố khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp