Bản dịch của từ Unmocked trong tiếng Việt
Unmocked

Unmocked (Adjective)
Không bị chế giễu hay chế nhạo.
Not mocked or ridiculed.
Her unmocked opinions about climate change were respected during the discussion.
Ý kiến không bị chế nhạo của cô ấy về biến đổi khí hậu được tôn trọng.
His unmocked stance on social issues is often overlooked by others.
Lập trường không bị chế nhạo của anh ấy về các vấn đề xã hội thường bị bỏ qua.
Are unmocked voices in the community being heard at town hall meetings?
Liệu những tiếng nói không bị chế nhạo trong cộng đồng có được lắng nghe không?
Từ "unmocked" là một tính từ ám chỉ tình trạng chưa bị chế giễu hay châm biếm. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến sự nghiêm túc hoặc tính chân thành, đối lập với trạng thái "mocked" (bị chế nhạo). Từ này không có hình thức khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng miền. Trong cả hai biến thể, "unmocked" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học.
Từ "unmocked" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, mang nghĩa phủ định, và động từ "mock" có nguồn gốc từ tiếng Latin "moccus", nghĩa là chế nhạo hay trêu chọc. Thế kỷ 14, "mock" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để chỉ hành vi châm biếm. "Unmocked" ám chỉ trạng thái chưa bị chế nhạo hoặc không trải qua sự trêu chọc, phản ánh ý nghĩa tích cực hơn về sự tôn trọng hay giá trị.
Từ "unmocked" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các kỳ thi IELTS và có thể hiếm khi xuất hiện trong cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng để chỉ trạng thái chưa bị chế nhạo hoặc châm biếm, thường xuất hiện trong các nghiên cứu xã hội hoặc tâm lý. Tuy nhiên, tần suất sử dụng và nhận diện từ "unmocked" trong văn cảnh thường ngày rất hạn chế.