Bản dịch của từ Unmodest trong tiếng Việt

Unmodest

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmodest (Adjective)

ənmˈɑdəst
ənmˈɑdəst
01

Vô liêm sỉ, 2.

Immodest 2.

Ví dụ

Her unmodest behavior shocked everyone at the social gathering last night.

Hành vi không khiêm tốn của cô ấy đã gây sốc cho mọi người tại buổi tiệc tối qua.

He is not unmodest about his wealth and success in life.

Anh ấy không khiêm tốn về sự giàu có và thành công trong cuộc sống.

Is her unmodest attitude affecting her relationships with friends and family?

Thái độ không khiêm tốn của cô ấy có ảnh hưởng đến các mối quan hệ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unmodest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmodest

Không có idiom phù hợp