Bản dịch của từ Unmodest trong tiếng Việt

Unmodest

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmodest (Adjective)

ənmˈɑdəst
ənmˈɑdəst
01

Vô liêm sỉ, 2.

Immodest 2.

Ví dụ

Her unmodest behavior shocked everyone at the social gathering last night.

Hành vi không khiêm tốn của cô ấy đã gây sốc cho mọi người tại buổi tiệc tối qua.

He is not unmodest about his wealth and success in life.

Anh ấy không khiêm tốn về sự giàu có và thành công trong cuộc sống.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unmodest/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.