Bản dịch của từ Unmodifiable trong tiếng Việt

Unmodifiable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmodifiable (Adjective)

ənmˈɑfədˌiəbəl
ənmˈɑfədˌiəbəl
01

Không thể sửa đổi.

Not modifiable.

Ví dụ

The rules of the competition are unmodifiable for all participants.

Các quy tắc của cuộc thi là không thể thay đổi cho tất cả người tham gia.

The terms of service are not unmodifiable for users.

Các điều khoản dịch vụ không phải là không thể thay đổi cho người dùng.

Are the social policies truly unmodifiable in this community?

Các chính sách xã hội có thực sự không thể thay đổi trong cộng đồng này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unmodifiable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmodifiable

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.