Bản dịch của từ Unmodified trong tiếng Việt

Unmodified

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmodified (Adjective)

ənmˈɑdɪfaɪd
ənmˈɑdɪfaɪd
01

Không được sửa đổi.

Not modified.

Ví dụ

The unmodified policy helped reduce social inequality in 2023.

Chính sách không thay đổi đã giúp giảm bất bình đẳng xã hội năm 2023.

The unmodified data was crucial for our social research study.

Dữ liệu không thay đổi rất quan trọng cho nghiên cứu xã hội của chúng tôi.

Is the unmodified report available for public review?

Báo cáo không thay đổi có sẵn để công chúng xem không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unmodified/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmodified

Không có idiom phù hợp