Bản dịch của từ Unmodulated trong tiếng Việt

Unmodulated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmodulated (Adjective)

ənmˈɑdjʊleɪtɪd
ənmˈɑdjʊleɪtɪd
01

Không được điều chế.

Not modulated.

Ví dụ

His unmodulated voice made the speech hard to follow.

Giọng nói không điều chỉnh của anh ấy khiến bài phát biểu khó theo dõi.

The unmodulated tone in her response was surprising.

Giọng điệu không điều chỉnh trong phản hồi của cô ấy thật bất ngờ.

Is his unmodulated style effective in engaging the audience?

Phong cách không điều chỉnh của anh ấy có hiệu quả trong việc thu hút khán giả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unmodulated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmodulated

Không có idiom phù hợp