Bản dịch của từ Unmortgaged trong tiếng Việt
Unmortgaged
Adjective
Unmortgaged (Adjective)
01
Không thế chấp.
Not mortgaged.
Ví dụ
Many families live in unmortgaged homes in suburban areas.
Nhiều gia đình sống trong những ngôi nhà không thế chấp ở ngoại ô.
Very few people can afford unmortgaged properties in major cities.
Rất ít người có thể đủ khả năng mua tài sản không thế chấp ở thành phố lớn.
Are there unmortgaged houses available for sale in your neighborhood?
Có những ngôi nhà không thế chấp nào đang bán trong khu phố của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unmortgaged
Không có idiom phù hợp