Bản dịch của từ Unmount trong tiếng Việt
Unmount

Unmount (Verb)
We need to unmount the old posters from the community center wall.
Chúng ta cần tháo những tấm áp phích cũ khỏi tường trung tâm cộng đồng.
They do not unmount the decorations after the social event ends.
Họ không tháo bỏ trang trí sau khi sự kiện xã hội kết thúc.
When should we unmount the banners for the festival?
Khi nào chúng ta nên tháo bỏ các biểu ngữ cho lễ hội?
Từ "unmount" là động từ trong công nghệ thông tin, có nghĩa là quá trình tách một thiết bị hoặc phân vùng lưu trữ khỏi hệ thống máy tính, cho phép giải phóng tài nguyên và ngăn không cho truy cập dữ liệu trên thiết bị đó. Trong tiếng Anh, "unmount" được sử dụng chủ yếu trong cả British và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay ý nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau phụ thuộc vào ngữ cảnh kĩ thuật.
Từ "unmount" xuất phát từ tiền tố "un-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "không" hoặc "tiêu cực", kết hợp với động từ "mount", bắt nguồn từ chữ "montare" có nghĩa là "leo" hoặc "lên". Ban đầu, "mount" liên quan đến việc đặt một vật lên một bề mặt nào đó. Sự kết hợp này tạo ra nghĩa "tháo bỏ vị trí", phản ánh quá trình ngược lại với việc lắp đặt, hiện vẫn được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực máy tính và lưu trữ thông tin.
Từ "unmount" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt liên quan đến việc gỡ bỏ thiết bị lưu trữ hoặc hệ thống tập tin khỏi môi trường hoạt động. "Unmount" thường thấy trong các tài liệu hướng dẫn kỹ thuật, bài viết về phần mềm, hoặc trong các cuộc thảo luận về quản lý dữ liệu, nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày hay các chủ đề xã hội.