Bản dịch của từ Unmuscular trong tiếng Việt

Unmuscular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmuscular (Adjective)

ənməskjˈuɹəl
ənməskjˈuɹəl
01

Không cơ bắp.

Not muscular.

Ví dụ

John is unmuscular compared to his athletic friends in college.

John không có cơ bắp như những người bạn thể thao ở trường.

Many people believe unmuscular individuals can still be fit.

Nhiều người tin rằng những người không cơ bắp vẫn có thể khỏe mạnh.

Is it common to see unmuscular people at the gym?

Có phải thường thấy những người không cơ bắp ở phòng tập không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unmuscular/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmuscular

Không có idiom phù hợp